Máy Phát Điện Cummins CDS-180KT/S
Máy Phát Điện Cummins CDS-180KT/S
Nhà sản xuất : Cummins
Xuất xứ : Trung Quốc
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy Phát Điện Cummins CDS-180KT/S
Máy Phát Điện Cummins CDS-180KT/S là là mặt hàng tầm trung phổ biến tại thị trường Việt Nam, nhiều người mua bởi giá thành vừa phải, chất lượng tốt ổn định với tuổi thọ lâu dài,lượng tiêu thụ nhiên liệu thấp, tính kinh tế cao.
Thông Số kỸ Thuật Máy Phát Điện Cummins CDS-180KT/S.
Công suất liên tục | 163kVA (130,4Kw) |
Công suất dự phòng | 180kVA (144Kw) |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 122 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 118 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 3100 x 1100 x 1600 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 1900Kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins CDS-180KT/S. | |
Model | 6BTAA5.9-G12 |
Xuất xứ | Ấn độ ,Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | Báo giá chi tiết |
Công suất liên tục | 140 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học/Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 18l |
Dung tích nhớt | 16.4 |
Dung tích xi lanh | 5.9 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 120 mm |
Đầu phát của máy phát điện Cummins CDS-180KT/S. | |
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 180 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins CDS-180KT/S. | |
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |