Đồng Hồ Vạn Năng Fluke 101 Digital Multimeter
Đồng Hồ Vạn Năng Fluke 101 Digital Multimeter
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Đồng hồ vạn năng Fluke 101 Digital Multimeter
- Fluke 101 Digital Multimeter là dòng đồng hồ vạn năng cơ bản cho các công việc kỹ thuật không đòi hỏi quá nhiều chức năng. Đồng hồ vạn năng Fluke 101 cho khả năng đo điện áp 600V với độ chính xác chấp nhận được. Ngoài ra còn khả năng đo điện trở, điện dung, tần số…Máy thích hợp cho kiểm tra điện trong gia đình.
- Được thiết kế để đo kiểm điện cơ bản, đồng hồ vạn năng số Fluke 101 cung cấp nhiều phương pháp đo đáng tin cậy cho thợ điện thương mại/dân cư và các kỹ thuật viên hệ thống sưởi và điều hòa không khí. Chiếc đồng hồ vạn năng giá rẻ này nhỏ, nhẹ này vừa khít trong tay bạn nhưng đủ độ chắc khỏe để xử lý các công việc hàng ngày trong nhiều năm. Khi đã trở thành loại đồng hồ chuyên dụng với giá cả phải chăng, đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Fluke 101 là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
- Nếu bạn cần một thiết bị đo mạnh mẽ sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt kể cả dễ cháy nổ hãy tham khảo ngay: Đồng hồ vạn năng FLuke 28 II Ex.
- Được thiết kế cho các thử nghiệm điện cơ bản, đồng hồ vạn năng Fluke 101 cung cấp các phép đo đáng tin cậy cho thợ điện và công nghệ sưởi ấm / AC. Đồng hồ vạn năng nhỏ, nhẹ này vừa vặn thoải mái trong tay bạn nhưng đủ chắc chắn để chịu được việc sử dụng hàng ngày trong nhiều năm tới.
- Fluke 101 là đồng hồ vạn năng chuyên dụng, dùng để đo điện áp AC, DC; đo millivolt AC/DC, kiểm tra Diode, đo điện trở ohm, đo điện dung, đo dòng AC/DC μA/. Tính năng đặc điểm của đồng hồ Fluke 101. Độ chính xác DC cơ bản 0.5%. Đánh giá an toàn CAT III 600 V. Kiểm tra diode và đo thông mạch với buzzer. Thiết kế nhỏ gọn.
Tính năng chính:
- Độ chính xác dc cơ bản 0,5%
- Đo điện áp AC/DC 600V
- Độ chính xác 3,0% ± 3 chữ số
- Khả năng đo điện trở lên tới 40,00 MΩ
- Đo điện dung max 1000,0 μF
- Tần số hoạt động từ 50 Hz tới 100,0 kHz.
- Thiết kế bền bỉ chống va đập.
- Xếp hạng an toàn CAT III 600 V
- Kiểm tra điốt và đo thông mạch với buzzer
- Thiết kế nhỏ gọn để sử dụng bằng một tay
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ
- Tự động tắt máy
- Pin dễ thay thế
LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
0916.244.268 (HCM) – 0903.790.902 (HN)
LÝ DO CHỌN HPT VIỆT NAM LÀM ĐỐI TÁC CUNG ỨNG
Giá cam kết rẻ nhất thị trường: Nhập khẩu trực tiếp từ hãng, không qua trung gian, giá luôn tốt nhất.
Hàng hóa chính hãng: Các sản phẩm đều có chứng nhận CO và CQ, bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.
Lắp đặt và bảo hành tận nơi trên toàn quốc.
Tư vấn giải pháp miễn phí từ các chuyên gia 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
Hồ sơ năng lực mạnh, hỗ trợ các SI, Đại lý làm nhiều dự án lớn. XEM TẠI ĐÂY.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
V AC (40-500Hz) | Dải đo | 600,0 mV 6,000 V 60,00 V 600,0 V |
Độ phân giải | 0,1 mV 0,001 V 0,01 V 0,1 V | |
Độ chính xác | 3,0% ± 3 chữ số 1,0% ± 3 chữ số | |
V DC | Dải đo | 6,000 V 60,00 V 600,0 V |
Độ phân giải | 0,001 V 0,01 V 0,1 V | |
Độ chính xác | 0,5% ±3 chữ số | |
Điện trở (Ohm) | Dải đo | 400,0 Ω 4,000 kΩ 40,00 kΩ 400,0 kΩ 4,000 MΩ 40,00 MΩ |
Độ phân giải | 0,1 Ω 0,001 kΩ 0,01 kΩ 0,1 kΩ 0,001 MΩ 0,01 MΩ | |
Độ chính xác | 0,5 %±3 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 1,5%±3 chữ số | |
Điện dung | Dải đo | 50,00 nF 500,0 nF 5,000 μF 50,00 μF 500,0 μF 1000,0 μF |
Độ phân giải | 0,01 nF 0,1 nF 0,001 μF 0,01 μF 0,1 μF 1 μF | |
Tần số (10 Hz – 100 kHz) | Dải đo | 50,00 Hz 500,0 Hz 5,000 kHz 50,00 kHz 100,0 kHz |
Độ phân giải | 0,01 Hz 0,1 Hz 0,001 kHz 0,01 kHz 0,1 kHz | |
Chu trình hoạt động | Dải đo | 0,1 % đến 99,9 % |
Độ phân giải | 0.10% | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Định mức CAT | CAT III 600 V | |
Dải V AC | 600,0 V | |
Dải V DC | 600,0 V | |
Dải đo điện trở Ohm | 40,00 MΩ | |
Tự động ngắt | Y | |
Tính thông mạch | Y | |
Tụ | 100,0 μF | |
Tần số | 100,0 kHz | |
Giữ | Không | |
Chu trình hoạt động | Có | |
Kích thước | 130 mm x 65 mm x 27mm | |
Trọng lượng | 160 g | |
Pin | Hai pin AAA | |
Bảo hành | 1 năm | |
Thông số kỹ thuật về môi trường | ||
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến +40 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -30 °C đến +60 °C | |
Độ ẩm hoạt động | Không ngưng tụ (<10 °C) <=90% RH (ở 10 °C đến 30 °C) <=75% RH (ở 30 °C đến 40 °C) (Không ngưng tụ) | |
Độ ẩm hoạt động, 40 MΩ | 80% RH 10 °C đến 30 °C, 70% RH 30 °C đến 40 °C | |
Độ cao hoạt động | 2.000 mét | |
Độ cao bảo quản | 12.000 mét | |
Định mức IP | IP 40 theo IEC 60529 | |
Yêu cầu về rung động | MIL-PRF-28800F: Class 2 | |
Yêu cầu thử va đập | -10°C và cách bề mặt 1 mét, theo Tiêu chuẩn IEC-61010-1 và Fluke SOP 39.1 đối với thiết bị di động cầm tay Yêu cầu về rơi của bì đựng vận chuyển theo yêu cầu tại Fluke SOP 39. | |
EMI, RFI, EMC | Phải đáp ứng tất cả các yêu cầu có thể áp dụng trong IEC/EN 61326-1 | |
Độ hấp thu/Ăn mòn | Theo Fluke SOP 39.1 | |
Hệ số nhiệt độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 C hoặc dưới 18 C |
Sản phẩm liên quan
-
Thiết Bị Kiểm Tra Điện Fluke T+
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Áp Suất Fluke 718Ex (-12 đến 300 psi)
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Áp Suất Fluke 721Ex (chống cháy nổ)
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Áp Suất Fluke 719
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Áp Suất Fluke 718
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 725Ex (chống cháy nổ)
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 725
Liên hệ
-
Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 753
Liên hệ