DANH MỤC SẢN PHẨM

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Thông tin chuyển khoảnĐang Online: 52
Thông tin chuyển khoảnHôm nay: 179
Thông tin chuyển khoảnTổng truy cập: 118061

Ampe Kìm Fluke 374 FC (AC/DC True RMS, Fluke Connect)

Ampe Kìm Fluke 374 FC (AC/DC True RMS, Fluke Connect)

Tình trạng : Đang có hàng

Giá: Liên hệ để có giá tốt

Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại TP. HCM
Hotline
Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại Hà Nội
Hotline
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin thương hiệu

Ampe kìm Fluke 374 FC được thiết kế cho phép đo dòng AC và DC lên tới 600A/1000V với độ chính xác rất cao. Fluke 374 FC còn hỗ trợ nhiều tính năng như kết nối không dây Fluke Connect, công nghệ True RMS, đo mở rộng với iFlex của Fluke.

Ampe Kìm Fluke 374 FC

  • Ampe kìm đo điện Fluke 374 FC đo dòng điện AC và DC đến 600 A bằng kẹp cứng trên đồng hồ True RMS này. Khả năng đo điện áp AC và DC đến 1000 V và điện trở đến 6000Ω và cho phép bạn khắc phục sự cố tín hiệu phi tuyến tính. Ngoài ra, thiết bị này tương thích với Fluke Connect.
  • Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC lý tưởng cho các kỹ sư điện, độ chính xác cực cao và khả năng đo mở rộng linh hoạt. Điều này giúp ích rất nhiều cho các kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Việc tìm và xử lý sự cố trong các hệ thống điện sẽ trở nên dễ dàng.
  • Đồng hồ Fluke 374 FC đo điện áp AC/DC, đo dòng AC/DC, đo dòng mở rộng lên 2500A AC với kẹp mềm gắn ngoài (mua thêm). Ngoài ra máy còn đo điện trở, điện dung, đo thông mạch, mV DC, đo tần số với kẹp hoặc với iflexible.
  • Công nghệ kết nối Fluke Connect® hoạt động dựa trên bluetooth và wifi giúp truyền kết quả không dây qua điện thoại và máy tính. Từ đó xem kết quả từ xa giúp an toàn hơn.

Tính năng đặc điểm: 

  • Dải đo dòng điện: 0 – 600A
  • Độ chính xác dòng điện: 2%
  • Dải đo điện áp: 0 – 1000A
  • Độ chính xác điện áp: 1.5%
  • Hỗ trợ kết nối Fluke Connect
  • Truyền dữ liệu qua Wifi và Fluke Connect
  • Tạo và gửi báo cáo ngay tại chỗ
  • Đo tần số, điện dung, điện trở, thông mạch
  • Công nghệ đo chính xác hơn với True RMS
  • Màn hình có đèn nền hiển thị tốt nơi tối
  • Lưu dữ liệu và đưa lên lưu trữ ở icloud.
  • ShareLive™ video calls: tính năng làm việc nhóm bằng cách gọi video live giữa các thành viên.
  • Vòng đo dòng AC iflexible đo lên đến 2500A.
  • Cung cấp quai đeo bằng nam châm từ tính giúp cố định máy khi không rãnh tay.
  • Tiêu chuẩn an toàn CAT IV 600 V, CAT III 1000 V.
  • Cung cấp bao gồm: máy 374 FC, pin AA 1.5V x2, dây đo, bao đựng máy, hướng dẫn sử dụng.

LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:

0916.244.268 (HCM) – 0903.790.902 (HN)

nhanbaogiabutton 1

LÝ DO CHỌN HPT VIỆT NAM LÀM ĐỐI TÁC CUNG ỨNG 

unnamed Giá cam kết rẻ nhất thị trườngNhập khẩu trực tiếp từ hãng, không qua trung gian, giá luôn tốt nhất.

unnamed Hàng hóa chính hãng: Các sản phẩm đều có chứng nhận CO và CQ, bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.

unnamed Lắp đặt và bảo hành tận nơi trên toàn quốc.

unnamed Tư vấn giải pháp miễn phí từ các chuyên gia 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

unnamed Hồ sơ năng lực mạnh, hỗ trợ các SI, Đại lý làm nhiều dự án lớn. XEM TẠI ĐÂY.

Đo dòng AC với kìm cứng
Thang đo600.0 A
Độ phân giải hiển thị0.1 A
Sai số2% ±5 digits (10 Hz to 100 Hz)
2.5% ±5 digits (100-500 Hz)
Crest Factor (50 Hz/60 Hz)3 @ 500 A
2.5 @ 600 A
Add 2% for C.F. >2
Đo dòng AC với vòng iflexible
Thang đo2500 A
Độ phân giải hiển thị0.1 A (≤ 600 A)
1 A (≤ 2500 A)
Sai số3% ±5 digits (5 – 500 Hz)
Crest Factor (50/60Hz)3.0 at 1100 A
2.5 at 1400 A
1.42 at 2500 A
Add 2% for C.F. > 2
 i2500-10 Flexi2500-18 Flex
A  
Distance from Optimum0.5 in (12.7 mm)1.4 in (35.6 mm)
Error±0.5 %±0.5 %
B  
Distance from Optimum0.8 in (20.3 mm)2.0 in (50.8 mm)
Error±1.0 %±1.0 %
C  
Distance from Optimum1.4 in (35.6 mm)2.5 in (63.5 mm)
Error±2.0 %±2.0 %
Measurement uncertainty assumes centralized primary conductor at optimum position, no external electrical or magnetic field, and within operating temperature range.
DC Current
Thang đo600.0 A
Độ phân giải hiển thị0.1 A
Sai số2% ±5 digits
AC Voltage
Thang đo1000 V
Độ phân giải hiển thị0.1 V (≤600.0 V)
1 V (≤1000 V)
Sai số1.5% ±5 digits (20 Hz to 500 Hz)
DC Voltage
Thang đo1000 V
Độ phân giải hiển thị0.1 V (≤600.0 V)
1 V (≤1000 V)
Sai số1% ±5 digits
Đo mV DC
Thang đo500.0 mV
Độ phân giải hiển thị0.1 mV
Sai số1% ±5 digits
Đo tần số với kìm
Thang đo5.0 Hz to 500.0 Hz
Độ phân giải hiển thị0.1 Hz
Sai số0.5% ±5 digits
Trigger level5 Hz to 10 Hz, ≥10 A
10 Hz to 100 Hz, ≥5 A
Frequency via Flexible Current Probe
Thang đo5.0 Hz ~ 500.0 Hz
Độ phân giải hiển thị0.1 Hz
Sai số0.5% ±5 digits
Trigger level5 Hz to 20 Hz, ≥25 A
20 Hz to 100 Hz, ≥20 A
100 Hz to 500 Hz, ≥25 A
Điện trở
Thang đo6000Ω
Độ phân giải hiển thị0.1 Ω (≤600 Ω)
1 Ω (≤6000 Ω)
 
Sai số1% ±5 digits
Đo điện dung
Thang đo1000 μF
Độ phân giải hiển thị0.1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Sai số1% ±4 digits
Thông số khác
Điện áp tối đa giữa thiết bị đầu ra và điện áp đất1000 V
Pin sử dụng2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
Nhiệt độ hoạt động-10 °C to +50 °C
Nhiệt độ lưu trữ-40 °C to +60 °C
Độ ẩm hoạt động – Không ngưng tụ (< 10°C)≤90% RH (at 10 °C to 30 °C)
≤75% RH (at 30 °C to 40 °C)
≤45% RH (at 40 °C to 50 °C)Độ cao: 3000m
Độ cao hoạt động12,000 m
Kích thước máy (L x W x H)249 x 85 x 45 mm
Trọng lượng máy395 g
Đường kính kẹp34 mm
Flexible current probe diameter7.5 mm
Flexible current probe cable length
(head to electronics connector)
1.8 m
Tiêu chuẩn an toànIEC 61010-1, Pollution Degree 2
IEC 61010-2-032: CAT III 1000 V / CAT IV 600 V
IP ratingIEC 60529: IP30, non-operating
Radio Frequency Certification FCC IDT68-FBLE IC:6627A-FBLE

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

Các sản phẩm bán chạy

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DỊCH VỤ XNK HPT VIỆT NAM (Gọi tắt là HPT Việt Nam). GPDKKD 0310478692 do Sở KHĐT Tp. HCM cấp ngày 25/11/2010. Đại diện pháp luật: Vũ Anh Tuấn.

2010-2019 © Bản quyền thuộc HPT Việt Nam
Đang Online: 52 | Tổng Truy Cập: 118061
Translate »
Liên hệ Fanpage HPT Liên hệ hỗ trợ qua Zalo Kết nối qua Fanpage
0916 244 268 (HCM) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 0916 244 268(HCM)
0903 790 902 (HN) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 00903 790 902 (HN)