DANH MỤC SẢN PHẨM

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Thông tin chuyển khoảnĐang Online: 54
Thông tin chuyển khoảnHôm nay: 314
Thông tin chuyển khoảnTổng truy cập: 118195

Ampe Kìm Fluke 376 (1000V/1000A AC/DC với iFlex)

Ampe Kìm Fluke 376 (1000V/1000A AC/DC với iFlex)

Tình trạng : Đang có hàng

Giá: Liên hệ để có giá tốt

Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại TP. HCM
Hotline
Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại Hà Nội
Hotline
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin thương hiệu

Ampe Kìm Fluke 376 (1000V/1000A AC/DC với iFlex)

Fluke 376 là ampe kìm diệu dụng thực đo dòng AC/DC hỗ trợ đầu dò iFlex. Được thiết kế để đo dòng cao và khả năng đo mở rộng linh hoạt. Ampe kìm Fluke 376 cho phép đo dòng AC/DC lên tới 1000V/1000A với độ chính xác cực cao. Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và điện 3 pha.

Ampe kìm Fluke 376 được thiết kế cho các ứng dụng điện 3 pha, động cơ điện và điện công nghiệp. Đồng hồ giúp cải thiện hiệu suất, hoàn hảo cho nhiều trường hợp đo dòng điện. Với chức năng đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực. Đồng hồ ampe kim Fluke 376 có thể đo dòng một chiều và xoay chiều với điện áp 1000 V và dòng điện cường độ 1000 A.

Ngoài ra, ampe kìm AC/DC Fluke 376 còn bao gồm đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mới giúp mở rộng dải đo đến 2500 A ac. Điều này giúp tăng khả năng đo linh hoạt.

Đông hồ được trang bị màn hình LCD sắc nét, dễ nhìn nơi ánh sáng yếu. Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn cao nhất. Khả năng đo dây dẫn có kích thước bất thường và khả năng tiếp cận dây.

Tính năng chính: 

  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
  • Tiêu chuẩn an toàn CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Đo dòng điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình
  • Đo dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên
  • Bộ lọc thông thấp đo chính xác trong môi trường nhiễu
  • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác
  • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ
  • Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo
  • Bảo hành 1 năm
  • Túi đựng mềm

Tuân thủ các điều kiện về an toàn
EN/IEC 61010-1:2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV

LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:

0916.244.268 (HCM) – 0903.790.902 (HN)

nhanbaogiabutton 1

LÝ DO CHỌN HPT VIỆT NAM LÀM ĐỐI TÁC CUNG ỨNG 

unnamed Giá cam kết rẻ nhất thị trườngNhập khẩu trực tiếp từ hãng, không qua trung gian, giá luôn tốt nhất.

unnamed Hàng hóa chính hãng: Các sản phẩm đều có chứng nhận CO và CQ, bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.

unnamed Lắp đặt và bảo hành tận nơi trên toàn quốc.

unnamed Tư vấn giải pháp miễn phí từ các chuyên gia 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

unnamed Hồ sơ năng lực mạnh, hỗ trợ các SI, Đại lý làm nhiều dự án lớn. XEM TẠI ĐÂY.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ AMPE 376 CỦA FLUKE

CHỨC NĂNG ACTHÔNG SỐ
Dải đo999,9 A
Độ phân giải0,1 A
Độ chính xác2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz)3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo2500 A
Độ phân giải0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz)3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Khoảng cách từ vị trí tối ưui2500-10 Flexi2500-18 FlexLỗi
Flexible current probeA  0,5 in (12,7 mm)  1,4 in (35,6 mm)± 0,5%
B  0,8 in (20,3 mm)  2,0 in (50,8 mm)± 1,0%
C  1,4 in (35,6 mm)  2,5 in (63,5 mm)± 2,0%
Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
DÒNG ĐIỆN DCTHÔNG SỐ
Dải đo999,9 A
Độ phân giải0,1 A
Độ chính xác2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo1000 V
Độ phân giải0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo1000 V
Độ phân giải0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo500,0 mV
Độ phân giải0,1 mV
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải0,1 Hz
Độ chính xác0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải0,1 Hz
Độ chính xác0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo60 kΩ
Độ phân giải0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo1000 μF
Độ phân giải0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C)246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng388 g
Độ mở kìm34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản-40°C – +60°C
Độ ẩm vận hànhKhông ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động3000 mét
Độ cao bảo quản12.000 mét
EMCEN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độThêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toànCAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức 
Pin2 AA, NEDA 15A, IEC LR6

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

Các sản phẩm bán chạy

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DỊCH VỤ XNK HPT VIỆT NAM (Gọi tắt là HPT Việt Nam). GPDKKD 0310478692 do Sở KHĐT Tp. HCM cấp ngày 25/11/2010. Đại diện pháp luật: Vũ Anh Tuấn.

2010-2019 © Bản quyền thuộc HPT Việt Nam
Đang Online: 54 | Tổng Truy Cập: 118195
Translate »
Liên hệ Fanpage HPT Liên hệ hỗ trợ qua Zalo Kết nối qua Fanpage
0916 244 268 (HCM) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 0916 244 268(HCM)
0903 790 902 (HN) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 00903 790 902 (HN)