Camera Cảm Biến Nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Camera Cảm Biến Nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Thương hiệu : PixeLab
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tổng quan về camera cảm biến nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Tích hợp cả kênh hình ảnh nhiệt và kênh hình ảnh khả kiến, camera cảm biến nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D có khả năng đo nhiệt độ thông qua kênh nhiệt với độ chính xác cao (sai số tối đa ±2°C hoặc ±2%).
Camera hỗ trợ đồng thời nhiều quy tắc đo nhiệt độ như điểm, đường và vùng, đồng thời phát cảnh báo khi phát hiện nhiệt độ bất thường, giúp người dùng phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn.
Chi tiết hình ảnh có thể được xác nhận rõ ràng qua kênh hình ảnh khả kiến, mang lại độ tin cậy cao trong giám sát và kiểm tra nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật về camera cảm biến nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Mô tả chung | Camera thân nhiệt lai mạng, đo nhiệt độ qua kênh nhiệt với độ chính xác ±2°C hoặc ±2%. |
Cảm biến nhiệt | Vanadium oxide uncooled focal plane detector |
Độ phân giải hiệu dụng | 400 (H) × 300 (V) pixel |
Kích thước điểm ảnh | 17 μm |
Dải phổ | 8 – 14 μm |
Độ nhạy (NETD) | ≤35 mK (@f/1.0) |
Tiêu cự ống kính | 7.5 mm / 13 mm / 19 mm / 25 mm / 35 mm |
Dải đo nhiệt độ | –20°C ~ +550°C |
Độ chính xác đo nhiệt | ±2°C hoặc ±2% |
Kênh khả kiến | Cảm biến 1/1.8” CMOS, độ phân giải 4 MP (2688×1520) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.01 lux; Trắng đen: 0.001 lux; 0 lux (bật đèn trắng) |
Ống kính khả kiến | 4 mm / 6 mm / 12 mm / 10–30 mm |
Khẩu độ | F1.6 – F1.7 |
Tầm chiếu sáng | 80 m |
Chống ngược sáng / bù sáng | BLC, WDR, HLC |
Chuyển ngày/đêm | Tự động (ICR), Màu, Đen trắng |
Chức năng thông minh | Phát hiện nhiệt, khói, vượt rào, xâm nhập, theo dõi mục tiêu, phân biệt người/phương tiện |
Nén video | H.265, H.264B/M/H |
Nguồn cấp | 12 VDC ±20%, PoE (802.3af), ePoE |
Công suất tiêu thụ | Cơ bản: 5 W, Tối đa: 15 W |
Nhiệt độ hoạt động | –30°C đến +70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kích thước sản phẩm | 300.9 × 130.2 × 120.1 mm |
Trọng lượng tịnh / tổng | 2.35 kg / 2.7 kg |
Chứng nhận | CE / FCC |
Đặc điểm nổi bật của camera cảm biến nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Cảm biến mặt phẳng tiêu cự vanadium oxide không làm mát (Vanadium oxide uncooled focal plane detector).
CMOS 1/1.8″ 4 megapixel quét tiến (progressive scan CMOS).
Hỗ trợ phát hiện nhiệt và cảnh báo, phát hiện vượt rào (tripwire), xâm nhập (intrusion) và lọc mục tiêu thông minh (target filtering).
Hộp nối (junction box) tùy chọn.
Tầm chiếu sáng tối đa: lên đến 80 m.
Đạt chuẩn bảo vệ IP67 (chống bụi và ngâm nước tạm thời).
Nguồn điện đầu vào rộng: 12 VDC ± 20% và hỗ trợ cấp nguồn qua mạng (PoE).
Liên kết thông minh giữa ánh sáng trắng và âm thanh cảnh báo.
Phạm vi đo nhiệt độ: từ –20°C đến +550°C.
Vì sao chọn HPT Việt Nam là nhà cung cấp tin cậy?
- HPT Việt Nam là đơn vị có hơn 15 năm kinh nghiệm nhập khẩu và thi công hệ thống an ninh
- Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp, có chứng nhận CO và CQ chính hãng
- Chính sách chiết khấu rõ ràng, cam kết giá tốt nhất thị trường tại Việt Nam
- Có sẵn hàng để Test và bàn giao
- Lắp đặt miễn phí, bảo hành chính hãng
- HPT Việt Nam đã thi công lắp đặt cho nhiều dự án lớn trên toàn quốc.
- Xem hồ sơ năng lực của HPT Việt Nam
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0916 244 268
Trụ sở: 20 đường 52, Sunlake Villas, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình (P. Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức cũ) TP. Hồ Chí Minh.
Chi nhánh: 17-TT03, Khu Đô Thị Tây Nam Hồ Linh Đàm, Phố Hoàng Liệt, P. Hoàng Liệt, TP. Hà Nội.
Website: https://hptvietnam.vn/
Thông số kỹ thuật về camera cảm biến nhiệt PixeLab P-NTBO4T400-D
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Mô tả chung | Camera thân nhiệt lai mạng, đo nhiệt độ qua kênh nhiệt với độ chính xác ±2°C hoặc ±2%. |
Cảm biến nhiệt | Vanadium oxide uncooled focal plane detector |
Độ phân giải hiệu dụng | 400 (H) × 300 (V) pixel |
Kích thước điểm ảnh | 17 μm |
Dải phổ | 8 – 14 μm |
Độ nhạy (NETD) | ≤35 mK (@f/1.0) |
Tiêu cự ống kính | 7.5 mm / 13 mm / 19 mm / 25 mm / 35 mm |
Dải đo nhiệt độ | –20°C ~ +550°C |
Độ chính xác đo nhiệt | ±2°C hoặc ±2% |
Kênh khả kiến | Cảm biến 1/1.8” CMOS, độ phân giải 4 MP (2688×1520) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.01 lux; Trắng đen: 0.001 lux; 0 lux (bật đèn trắng) |
Ống kính khả kiến | 4 mm / 6 mm / 12 mm / 10–30 mm |
Khẩu độ | F1.6 – F1.7 |
Tầm chiếu sáng | 80 m |
Chống ngược sáng / bù sáng | BLC, WDR, HLC |
Chuyển ngày/đêm | Tự động (ICR), Màu, Đen trắng |
Chức năng thông minh | Phát hiện nhiệt, khói, vượt rào, xâm nhập, theo dõi mục tiêu, phân biệt người/phương tiện |
Nén video | H.265, H.264B/M/H |
Nguồn cấp | 12 VDC ±20%, PoE (802.3af), ePoE |
Công suất tiêu thụ | Cơ bản: 5 W, Tối đa: 15 W |
Nhiệt độ hoạt động | –30°C đến +70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kích thước sản phẩm | 300.9 × 130.2 × 120.1 mm |
Trọng lượng tịnh / tổng | 2.35 kg / 2.7 kg |
Chứng nhận | CE / FCC |

















