STT | MÔ TẢ | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
1 | Nhà sản xuất (*) | FLIR Systems, Inc |
2 | Xuất xứ (*) | Estonia |
3 | Mã hiệu | FLIR E53 |
4 | Chủng loại (*) | Camera chụp ảnh nhiệt hồng ngoại |
5 | Dải nhiệt độ đo (*) | đến +650°C |
6 | Cấp chính xác (*) | ±2°C hoặc 2% số đọc |
7 | Các thông số của máy (*) | |
7.1 | Cảm biến | Loại không làm mát, kích thước 240 ´ 180 điểm ảnh |
7.2 | Tần số hình ảnh | 30 Hz |
7.3 | Ống kính hồng ngoại tiêu chuẩn (gắn trong máy) |
| + Trường quan sát | 24° × 18° |
| + Độ phẩn giải không gian | £ 1.75 mrad/pixel |
7.4 | Khoảng cách đo: |
| Khoảng cách đo gần nhất | £ 0.5 m |
| Kích thước vật đo (mục tiêu) tại 15m | £ 26.57 mm |
7.5 | Độ nhạy nhiệt độ | £ 0.04°C ở 30°C |
7.6 | Giải quang phổ | 7.5 ¸ 14 mm |
7.7 | Độ phóng đại ảnh | Zoom liên tục, từ 1 - 4x |
7.8 | Camera kỹ thuật số | Có, gắn liền theo máy, số điểm ảnh 5M pixels, có đèn LED |
7.9 | Chế độ hình ảnh | ảnh thường, ảnh nhiệt, MSX, ảnh trong ảnh |
7.1 | Màn hình hiển thị: |
| Loại | Màn hình màu LCD cảm ứng, optically-bonded PCAP, độ sáng màn hình 400 |
| Kích thước màn hình | ³ 4” |
| Độ phân giải | 640 x 480 điểm ảnh |
| Ngắm mục tiêu bằng laser | Có |
7.11 | Các chức năng đo nhiệt độ: |
Điểm đo | ³ 3 điểm |
Tự động dò các điểm nóng/lạnh | Có |
Chế độ cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ, âm thanh vượt ngưỡng trên/dưới, độ ẩm |
Chức năng cảnh báo theo màu | Cảnh báo vùng trên, dưới, trong khoảng giữa, quá độ ẩm cài đặt trước, khu vực rò rỉ nhiệt |
Chế độ đo | ³ 4 |
Tự động điều chỉnh nhiệt độ | Có |
Hiệu chỉnh phát xạ | (0,01¸1) hoặc lựa chọn theo bảng vật liệu có sẵn |
Hiệu chỉnh sai số do tác động quang học/môi trường | Đáp ứng |
7.12 | Các tính năng khác: |
| Công nghệ ảnh nhiệt độ với độ nét cao |
| Công nghệ đọc giá trị đo từ thiết bị qua kết nối không dây |
| Tạo báo cáo thông qua phần mềm trên máy tính |
| Cập nhật phiên bản firmware chính hãng mới nhất của máy qua kết nối máy tính |
7.13 | Lưu trữ: |
Hình ảnh | Lưu trữ riêng ảnh thường và ảnh nhiệt, kèm dữ liệu đo |
Video | Lưu trữ video thường, hồng ngoại bức xạ, không bức xạ |
Ghi giọng nói | Có (60 giây) |
Ghi chú văn bản | Đáp ứng |
Chú thích bằng nét vẽ | Có, trên ảnh nhiệt |
Định vị GPS | Đáp ứng |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ (≥8GB) có thể tháo rời được |
7.14 | Kết nối: | USB, Bluetooth, Wifi, Video output, audio |
| |
7.15 | Nguồn: |
Pin | Loại Li-ion nạp lại được |
Thời gian vận hành của pin | ³ 5 giờ liên tục |
Tự động tắt khi không sử dụng | Đáp ứng |
7.16 | Các thông số về môi trường: |
Nhiệt độ môi trường làm việc | đến +50oC |
Nhiệt độ bảo quản | đến +70oC |
Độ ẩm | đến 95%, không đọng sương |
Cấp bảo vệ | IP 54 (IEC 60529) |
Chống sốc | 25G, IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 2G, IEC 60068-2-6 |
Tiêu chuẩn an toàn | EN/ UL/ CSA/ PSE 60950-1 |
Tiêu chuẩn sóng quang phổ | • ETSI EN 300 328 |
• FCC Part 15.249 |
• RSS-247 Issue 2 |
EMC | • ETSI EN 301 489-1 (radio) |
• ETSI EN 301 489-17 |
• EN 61000-6-2 (immunity) |
• EN 61000-6-3 (emission) |
• FCC 47 CFR Part 15 Class B (emission) |
7.17 | Các phụ kiện kèm theo máy: |
| Va ly vận chuyển và bảo quản |
| Nắp đậy ống kính |
| 2 pin |
| Bộ nạp pin |
| Thẻ nhớ |
| Cáp USB và cáp video |
| Phần mềm phân tích, báo cáo |
8 | Hướng dẫn sử dụng (*) | Có |
9 | Kích thước (mm) (*) | (L x W x H) 278.4 × 116.1 × 113.1 mm |
10 | Trọng lượng (kg) (*) | 1 kg |