Camera đo nhiệt độ Flir E53-24
Camera đo nhiệt độ Flir E53-24
Nhà sản xuất : FLIR
Xuất xứ : Estonia
Bảo hành : 24 tháng
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Các giải pháp thiết bị an ninh của HPT Việt Nam
Chúng tôi cung cấp đa dạng các giải pháp thiết bị an ninh, kiểm soát ra vào bao gồm:
- Cổng dò kim loại: Dùng để phát hiện kim loại, vũ khí, vật dụng nguy hiểm.
- Dùng để kiểm tra hành lý, hàng hóa tham khảo: Máy xray soi hành lý:
- Camera đo thân nhiệt: Dùng để đo nhiệt độ cơ thể, phòng chống dịch bệnh.
- Dùng để kiểm soát ra vào, ngăn chặn trộm cắp trong cửa hàng: Cổng từ an ninh chống trộm
- Màn hình tương tác thông minh: Hỗ trợ dạy học và trình chiếu hội họp.
- Dò tìm kim loại trong ngành thuỷ sản, may mặc, thực phẩm tham khảo: Máy dò kim loại công nghiệp:
LÝ DO CHỌN HPT VIỆT NAM LÀM ĐỐI TÁC CUNG ỨNG?
✔️ Là đơn vị có hơn 13 năm kinh nghiệm nhập khẩu và thi công hệ thống an ninh công nghệ cao.
✔️ Giá cam kết tốt nhất thị trường: Sản phẩm tại HPT Việt Nam được nhập khẩu trực tiếp và có chứng nhận CO và CQ chính hãng.
✔️ Hoàn tiền 1.5 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
✔️ Có chính sách chiết khấu cho Đại lý, SI, Cộng tác viên
✔️ Chúng tôi luôn đặt cái TÂM trong con người, sự UY TÍN về chất lượng sản phẩm, kèm chính sách GIÁ BÁN phù hợp với khách hàng. KHÔNG kênh giá, làm giá, giảm chất lượng để tăng lợi nhuận.
✔️ Hồ sơ năng lực mạnh, hỗ trợ các SI, Đại lý làm nhiều dự án lớn. Xem hồ sơ năng lực HPT Việt Nam tại đây.
✔️ Hỗ trợ tư vấn, vận hành sản phẩm cho phù hợp với nhu cầu khách hàng bởi chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm.
✔️ Thường xuyên cập nhật thông tin về sản phẩm và công nghệ mới cho Đối tác, khách hàng.
STT | MÔ TẢ | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
1 | Nhà sản xuất (*) | FLIR Systems, Inc |
2 | Xuất xứ (*) | Estonia |
3 | Mã hiệu | FLIR E53 |
4 | Chủng loại (*) | Camera chụp ảnh nhiệt hồng ngoại |
5 | Dải nhiệt độ đo (*) | đến +650°C |
6 | Cấp chính xác (*) | ±2°C hoặc 2% số đọc |
7 | Các thông số của máy (*) | |
7.1 | Cảm biến | Loại không làm mát, kích thước 240 ´ 180 điểm ảnh |
7.2 | Tần số hình ảnh | 30 Hz |
7.3 | Ống kính hồng ngoại tiêu chuẩn (gắn trong máy) | |
+ Trường quan sát | 24° × 18° | |
+ Độ phẩn giải không gian | £ 1.75 mrad/pixel | |
7.4 | Khoảng cách đo: | |
Khoảng cách đo gần nhất | £ 0.5 m | |
Kích thước vật đo (mục tiêu) tại 15m | £ 26.57 mm | |
7.5 | Độ nhạy nhiệt độ | £ 0.04°C ở 30°C |
7.6 | Giải quang phổ | 7.5 ¸ 14 mm |
7.7 | Độ phóng đại ảnh | Zoom liên tục, từ 1 - 4x |
7.8 | Camera kỹ thuật số | Có, gắn liền theo máy, số điểm ảnh 5M pixels, có đèn LED |
7.9 | Chế độ hình ảnh | ảnh thường, ảnh nhiệt, MSX, ảnh trong ảnh |
7.1 | Màn hình hiển thị: | |
Loại | Màn hình màu LCD cảm ứng, optically-bonded PCAP, độ sáng màn hình 400 | |
Kích thước màn hình | ³ 4” | |
Độ phân giải | 640 x 480 điểm ảnh | |
Ngắm mục tiêu bằng laser | Có | |
7.11 | Các chức năng đo nhiệt độ: | |
Điểm đo | ³ 3 điểm | |
Tự động dò các điểm nóng/lạnh | Có | |
Chế độ cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ, âm thanh vượt ngưỡng trên/dưới, độ ẩm | |
Chức năng cảnh báo theo màu | Cảnh báo vùng trên, dưới, trong khoảng giữa, quá độ ẩm cài đặt trước, khu vực rò rỉ nhiệt | |
Chế độ đo | ³ 4 | |
Tự động điều chỉnh nhiệt độ | Có | |
Hiệu chỉnh phát xạ | (0,01¸1) hoặc lựa chọn theo bảng vật liệu có sẵn | |
Hiệu chỉnh sai số do tác động quang học/môi trường | Đáp ứng | |
7.12 | Các tính năng khác: | |
Công nghệ ảnh nhiệt độ với độ nét cao | ||
Công nghệ đọc giá trị đo từ thiết bị qua kết nối không dây | ||
Tạo báo cáo thông qua phần mềm trên máy tính | ||
Cập nhật phiên bản firmware chính hãng mới nhất của máy qua kết nối máy tính | ||
7.13 | Lưu trữ: | |
Hình ảnh | Lưu trữ riêng ảnh thường và ảnh nhiệt, kèm dữ liệu đo | |
Video | Lưu trữ video thường, hồng ngoại bức xạ, không bức xạ | |
Ghi giọng nói | Có (60 giây) | |
Ghi chú văn bản | Đáp ứng | |
Chú thích bằng nét vẽ | Có, trên ảnh nhiệt | |
Định vị GPS | Đáp ứng | |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ (≥8GB) có thể tháo rời được | |
7.14 | Kết nối: | USB, Bluetooth, Wifi, Video output, audio |
7.15 | Nguồn: | |
Pin | Loại Li-ion nạp lại được | |
Thời gian vận hành của pin | ³ 5 giờ liên tục | |
Tự động tắt khi không sử dụng | Đáp ứng | |
7.16 | Các thông số về môi trường: | |
Nhiệt độ môi trường làm việc | đến +50oC | |
Nhiệt độ bảo quản | đến +70oC | |
Độ ẩm | đến 95%, không đọng sương | |
Cấp bảo vệ | IP 54 (IEC 60529) | |
Chống sốc | 25G, IEC 60068-2-27 | |
Chống rung | 2G, IEC 60068-2-6 | |
Tiêu chuẩn an toàn | EN/ UL/ CSA/ PSE 60950-1 | |
Tiêu chuẩn sóng quang phổ | • ETSI EN 300 328 | |
• FCC Part 15.249 | ||
• RSS-247 Issue 2 | ||
EMC | • ETSI EN 301 489-1 (radio) | |
• ETSI EN 301 489-17 | ||
• EN 61000-6-2 (immunity) | ||
• EN 61000-6-3 (emission) | ||
• FCC 47 CFR Part 15 Class B (emission) | ||
7.17 | Các phụ kiện kèm theo máy: | |
Va ly vận chuyển và bảo quản | ||
Nắp đậy ống kính | ||
2 pin | ||
Bộ nạp pin | ||
Thẻ nhớ | ||
Cáp USB và cáp video | ||
Phần mềm phân tích, báo cáo | ||
8 | Hướng dẫn sử dụng (*) | Có |
9 | Kích thước (mm) (*) | (L x W x H) 278.4 × 116.1 × 113.1 mm |
10 | Trọng lượng (kg) (*) | 1 kg |
Sản phẩm liên quan
-
Camera Nhiệt Guide PS400 (384×288, 40°C~800°C)
Liên hệ
-
ThermoView TV40 Thermal Imager
Liên hệ
-
Súng Nhiệt Cầm Tay RAYTEK 3IPLUS
Liên hệ
-
Camera Ảnh Nhiệt Hồng Ngoại Guide D384
Liên hệ
-
Hệ thống kiểm tra nhiệt độ cơ thể Westminster WG520
Liên hệ
-
Camera nhiệt đa cảm biến FLIR A310 PT
Liên hệ
-
Camera Đo Nhiệt Cảm Biến RDI IRIS CM
Liên hệ
-
Camera Đo Nhiệt Cảm Biến RDI IRIS MX
Liên hệ