DANH MỤC SẢN PHẨM

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Thông tin chuyển khoảnĐang Online: 55
Thông tin chuyển khoảnHôm nay: 532
Thông tin chuyển khoảnTổng truy cập: 118409

Cổng Dò Kim Loại Dahua ISC-D733-TS2

Cổng Dò Kim Loại Dahua ISC-D733-TS2

Nhà sản xuất : Dahua

Xuất xứ : Trung Quốc

Tình trạng : Đang có hàng

Giá: Liên hệ để có giá tốt

Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại TP. HCM
Hotline
Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại Hà Nội
Hotline
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin thương hiệu

Hôm nay HPT Việt Nam sẽ giới thiệu đến bạn cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2. Đây là một sản phẩm cổng dò kim loại chất lượng cao được sản xuất bởi thương hiệu Dahua nổi tiếng.

Tổng quan về cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2

Cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2 là dòng sản phẩm cổng dò kim loại cao cấp được thiết kế để bảo vệ an ninh, phát hiện kim loại hiệu quả. Sản phẩm được trang bị công nghệ dò kim loại tiên tiến, khả năng phát hiện chính xác các vật kim loại như dao, súng, chìa khóa… giúp ngăn chặn các vật dụng nguy hiểm xâm nhập vào khu vực được bảo vệ.

Cổng Dò Kim Loại Dahua ISC-D733-TS2

Cổng Dò Kim Loại Dahua ISC-D733-TS2

Cổng dò Dahua ISC-D733-TS2 có thiết kế hiện đại, tinh tế với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt. Vỏ ngoài được làm bằng inox chống gỉ sét, chịu lực tốt. Bên trong được trang bị các mạch điện tử tiên tiến, ổn định hoạt động.

Thông số kỹ thuật về cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2

Device

Precise Positioning

33 overlapping detection zones, bilateral transmission and receipt of detection signals; 2-panel indicator lights

Zone Indication

33 independent zones selectable, and multiple metal items can be located simultaneously

IR Sensor

Supports the switching of multiple start-stop modes for two-pair of IR sensor.
Infrared sensor can reduce false alarms; automatic alarm statistics and pass/return statistics

Adjustable Sensitivity

255 adjustable sensitivity levels in each detection zone (sensitivity increases by levels)

Security level

Supports 1-100 selectable security level.

POST (Power On Self Test)

Power on self test.

Operating Frequency

Supports 1-100 selectable operating frequency ranges, and supports automatic frequency search.

Alarm Volume

Support 0-10 adjustable alarm volume, mute mode can be set.

Alarm Tone

Supports 9 kinds of selectable alarm tones, and independent tone for temperature alarm.

Remote Control

An IR remote controller with maximum remote control range of 2 m (6.56 ft)

Leakage Current

<0.5 mA, complying with safety requirements for electronic devices

Certifications

Certifications

GB 15210-2018
IEC 60068-2-1
IEC 60068-2-2
CE-LVD: Low Voltage Directive 2014/35/EU
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 18, Subpart B

Safety

ICNIRP 2010 Guidelines
ICNIRP 1998 Guidelines
EC directive 2013/35/EU
EC recommendation 1999/519/EC
IEEE C95.1:2005

Ports

Power Button

Power switch on both door panels, and metal detection power switch on the front panel

Indicator

One green indicator

Environmental Noise

Monitors and displays real-time signal strength of environmental interferences

RS-485

1

Alarm In/Out

2-channel input, and 2-channel output

Power Output

12 VDC

Detector Underside Power Port

Aviation power port, 1 for each side.

Detector Underside Network Port

Waterproof RJ45 port, 1 for each side.

Regular Parameters

Tunnel Dimensions

2060 mm × 760 mm × 500 mm

Product Dimensions

2221 mm × 916 mm × 537 mm

Packaging Dimensions

2275 mm × 775 mm × 235 mm

Net Weight

42 kg (92.59 lb)

Gross Weight

52 kg (114.64 lb)

Operating Voltage

12 VDC, power adapter (included): 100 V–240 VAC,
50/60 Hz

Max. Power Consumption

26 W

Standby Power

15.5 W

Operating Temperature

–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)

Operating Humidity

0%–95% RH

Storage Temperature

–20 °C to +65 °C (–4 °F to +149 °F)

Storage Humidity

0–95% RH

Installation

Floor mounted

Camera Technical Specification

Thermal

Detector Type

Vanadium Oxide Uncooled FPA

Max. Resolution

256 × 192

Pixel Pitch

12 μm

Spectral Range

8 μm–14 μm

Thermal Sensitivity (NETD)

<50 mK (@f/1.0, 25Hz, 300K)

Focal Length

3.5 mm

Field of View

H: 50.6°, V: 37.8°

Close Focus Distance

0.5 m (1.64 ft)

Effective Distance
Human (1.8 m × 0.5 m)

D: 146 m (479 ft)
R: 38 m (125 ft)
I: 19 m (622 ft)

Effective Distance
Vehicle (4.0 m × 1.4 m)

D: 389 m (1276 ft)
R: 97 m (318 ft)
I: 49 m (161 ft)

Aperture

F1.0

Digital Detail
Enhancement (DDE)

Yes

Digital Zoom

16 ×

AGC

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Image Flip

90°; 180°; 270°

Color Palettes

18 (Whitehot/Blackhot/Ironrow/Icefire/Fusion/Rainbow/Globow/Iconbow1/Iconbow2, etc.)

Visible

Image Sensor

1/2.7” CMOS

Max. Resolution

2336 × 1752

Pixel

4 MP

Electronic Shutter Speed

1/30,000 s–1 s

Min. Illumination

Color: 0.05 lux
Black & white: 0.005 lux
0 lux (IR on)

IR Illumination Distance

≥30 m (98.43 ft)

IR Illuminator On/Off
Control

Auto; manual

Focal Length

4 mm

Aperture

F1.6

Field of View

H: 71.2°
V: 52°
D: 92.6°

Focus Control

Fixed

Close Focus Distance

1.0 m (3.28 ft)

Day/Night

Auto (ICR); Color and B/W

BLC

Yes

WDR

DWDR

HLC

Yes

White Balance

Auto/Manual/Indoor/Outdoor/Tracking/Street lamp/Natural

AGC

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

S/N Ratio

≥55 dB

Region of Interest (RoI)

Yes

Image Flip

90°; 180°; 270°

Exposure Compensation

Yes

Intelligence

General Intelligence

Tripwire; intrusion

Advanced Intelligence

Fire detection & alarm
Cold & hot spot trace
Human & vehicle classification
Smoking detection
Call detection

Video and Audio

Video Compression

H.265/H.264M/H.264H/H.264B/MJEPG

Resolution

Thermal:
Main Stream: 1280 × 960 (1.3M)/XVGA (1024 × 768)/
VGA (640 × 480)/256 × 192, 1280 × 960 by default
Sub Stream: VGA (640 × 480)/256 × 192, 256 × 192 by
default
Visual:
Main Stream: 2336 × 1752/1080p (1920 × 1080)/720p
(1280 × 720)/D1 (704 × 576), 2336 × 1752 by default
Sub Stream: 720p (1280 × 720)/D1 (704 × 576)/CIF (352
× 288), 352 × 288 by default

Frame Rate

Thermal
50Hz: (main stream) 1 fps–25 fps adjustable, 25 fps by
default; (sub stream) 1 fps–25 fps adjustable, 15 fps by
default
60Hz: (main stream) 1 fps–30 fps adjustable, 30 fps by
default; (sub stream) 1fps–30 fps adjustable, 15 fps by
default
Visual
50Hz: (main stream) 1 fps–25 fps adjustable, 25 fps by
default; (sub stream) 1 fps–25 fps adjustable, 15 fps by
default
60Hz: (main stream) 1 fps–30 fps adjustable, 30 fps by
default; (sub stream) 1 fps–30 fps adjustable, 15 fps by
default

Audio Compression

G.711a; G.711mu; PCM

Network

Protocol

HTTPS; HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP;
FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; SNMP; QoS;
UPnP; NTP

Edge Storage

Micro SD card (256 G)

Interoperability

ONVIF; CGI

Browser

IE: IE 8 and the later, and explorer with IE core
Google: 42 and the earlier
Firefox: 42 and the earlier

User/Host

10

Security

Authorized username and password; attached MAC
address; encrypted HTTPS; IEEE 802.1x; controlled
network access

Certification

Certifications

CE: EN55032:2015; EN61000-3-2:2014
FCC:CFR 47 FCC Part15 subpart B; ANSI C63.4-2014

Port

Network

1 10M/100M Ethernet port (RJ-45)

RS-485

1 pair

Power

Power Supply

12 VDC±20%/PoE

Power Consumption

Basic: <6.5 W (LED off)
Max: <13 W (LED on, heater on)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)

Storage Temperature

–30 °C to +70 °C (–22 °F to +158 °F)

Operating Humidity

≤95%

Protection

IP67, anti-surge 6kV, anti-elctrostatic 6kV (touched by
objects), anti-elctrostatic 8KV (air)

Structure

Product Dimensions

122 mm × 122 mm × 112 mm (4.8″ × 4.8″ × 4.41″)

Packaging Dimensions

155 mm × 155 mm × 135 mm (6.10″ × 6.10″ × 5.31″)

Net Weight

≤0.85 kg (1.87 lb)

Gross Weight

≤1 kg (2.20 lb)

Tính năng nổi bật của cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2

Công nghệ dò kim loại tiên tiến

  • Sử dụng công nghệ dò kim loại tiên tiến, khả năng phát hiện chính xác các vật kim loại như dao, súng, kéo, kẹp tóc… ở khoảng cách xa tới 120 cm.
  • Có 33 vùng phát hiện riêng biệt, cho phép phát hiện chính xác vị trí vật kim loại mang theo người qua cổng.
  • Tốc độ phát hiện nhanh chóng, không làm chậm quá trình kiểm tra an ninh.

Khả năng chống nhiễu tốt

  • Sử dụng công nghệ lọc nhiễu kỹ thuật số FIR giúp loại bỏ nhiễu từ môi trường xung quanh.
  • Không bị ảnh hưởng bởi các thiết bị điện tử xung quanh như điện thoại di động, máy tính xách tay…

Tuổi thọ cao

  • Sử dụng vỏ ngoài bằng inox chống gỉ sét, chịu lực tốt. Các linh kiện bên trong được bảo vệ kỹ lưỡng.
  • Hoạt động liên tục 24/7 mà không gặp sự cố. Tuổi thọ trung bình hơn 8 năm.

Dễ dàng lắp đặt và quản lý

  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ. Lắp đặt dễ dàng tại các lối ra vào.
  • Có cổng kết nối LAN cho phép kết nối và quản lý từ xa thông qua phần mềm trên máy tính.
  • Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu, xem lại lịch sử kiểm tra và các báo cáo thống kê.

Tiện ích khác

  • Có chế độ báo động bằng âm thanh và đèn LED khi phát hiện vật kim loại.
  • Hỗ trợ tính năng đếm người qua cổng thông qua cảm biến hồng ngoại.
  • Pin dự phòng cho phép hoạt động liên tục khi mất điện.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn CE, FCC, ROHS.

Như vậy, với những tính năng vượt trội trên, cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2 được đánh giá là một sản phẩm cổng dò kim loại chất lượng cao, phù hợp lắp đặt tại các khu vực yêu cầu kiểm soát an ninh nghiêm ngặt như sân bay, nhà ga, trụ sở cơ quan, ngân hàng…

Giá bán cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2

Giá cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2 thường dao động tùy theo nơi bán mà giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn một chút.

Hy vọng với những thông tin mình cung cấp ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cổng dò kim loại Dahua ISC-D733-TS2. Đây được đánh giá là một sản phẩm cổng dò kim loại chất lượng cao, phù hợp để lắp đặt tại các khu vực cần kiểm soát an ninh nghiêm ngặt. Nếu cần tư vấn thêm thông tin, bạn có thể liên hệ trực tiếp với mình. Chúc bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng!

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

Các sản phẩm bán chạy

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DỊCH VỤ XNK HPT VIỆT NAM (Gọi tắt là HPT Việt Nam). GPDKKD 0310478692 do Sở KHĐT Tp. HCM cấp ngày 25/11/2010. Đại diện pháp luật: Vũ Anh Tuấn.

2010-2019 © Bản quyền thuộc HPT Việt Nam
Đang Online: 55 | Tổng Truy Cập: 118409
Translate »

Liên hệ Fanpage HPT Liên hệ hỗ trợ qua Zalo Kết nối qua Fanpage
0916 244 268 (HCM) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 0916 244 268(HCM)
0903 790 902 (HN) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 00903 790 902 (HN)