Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR là dòng màn hình Led được cấu thành từ các module P2.5 SKV indoor ghép thành. Module Led này có khoảng cách giữa các điểm ảnh chỉ 2.5mm vậy nên cho chất lượng hình ảnh cao. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi cho các nhu cầu lắp đặt cho các địa điểm và không gian như trường học, phòng họp, trung tâm thương mại, khách sạn – nhà hàng, tiệc cưới… Với độ phân giải cao nên màn hình led P2.5 trong nhà cho khả năng hiển thị rõ nét trong khoảng cách 2-2.5 mét. Với những nhu cầu hiện tại đang rất cao nên SKV Lighting đã nhập khẩu và phân phối các module led P2.5 indoor cho người dùng dùng với chất lượng cao và đầy đủ giấy tờ trên toàn quốc.
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P2.5 INDOOR
Thông số kỹ thuật màn hình | ||
1 | Khoảng cách / Pixel Pitch (mm) | 2.5mm |
2 | Kích thước Module / Module size (W*H) (mm) | 320*160 |
3 | Cấu hình / Pixel configuration (W*H) (pixel) | 128*64 |
4 | Cấu tạo bóng LED / LED configuration | 1R1G1B 3 in 1 SMD2121 |
5 | Cường độ sáng / Brightness | ≥ 1500 cd/sqm |
6 | Số màu hiển thị tối thiểu / Color display | >16,7 triệu màu |
7 | Nhiệt độ / Temperature- operating | -30 đến 60 độ |
8 | Độ ẩm / Humidity-operating | 10%~90% |
9 | Nhiệt độ màu | 6500 độ K |
10 | Góc nhìn ngang (Độ sáng 50%) | 140 (-70 ~ +70) độ |
11 | Góc nhìn dọc (Độ sáng 50%) | 140 (-70 ~ +70) độ |
12 | Trọng lượng cabin | 27 KG |
13 | Chiều rộng cabin | 960mm |
14 | Chiều cao cabin | 960mm |
15 | Độ sâu cabin | 103mm |
16 | Vật liệu cabin | Sơn Epoxy thép cán nguội |
17 | Kiểu và cấu hình pixel | SMD 3in1 R / G / B |
18 | Độ phân giải trên cabin | 384 * 384 |
19 | Số điểm ảnh trên mỗi cabin | 147456 |
20 | Số điểm ảnh trên mỗi m2 | 160000 |
21 | Số LED trên mỗi m2 | 160000 |
22 | Khoảng cách xem tối thiểu được khuyến nghị | 1.9m |
23 | Khoảng cách xem tốt nhất | 2,5 ~ 250m |
24 | Độ tương phản | 1000:01:00 |
25 | Processing depth | 16 bit |
26 | Tỉ lệ khung hình video | 60 Hz |
27 | Hiển thị tốc độ làm mới | 980 ~ 3000 Hz |
28 | Điện áp đầu vào | 110 đến 240 VAC |
29 | Tần số nguồn đầu vào | 50 đến 60 Hz |
30 | Công suất đầu vào (tối đa) | 600 Watts / panel |
31 | Nguồn điện đầu vào (điển hình) | 240 Watts / panel |
32 | Tuổi thọ (với cường độ sáng 50%) | 100.000 giờ |
33 | Bước sóng đỏ | 620 ~ 625 nm |
34 | Bước sóng xanh lá | 520 ~ 525 nm |
35 | Bước sóng xanh lam | 470~475 nm |
36 | Định dạng dữ liệu đa phương tiện | DVI, MPG, AVI, WMV, RM, v.v. |
37 | Kết nối dữ liệu | UTP Cat 5e/ Cat6 / Cáp quang |