Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P5 INDOOR
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P5 INDOOR
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P5 INDOOR
Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P5 INDOOR Là loại màn hình sử dụng công nghệ đèn led siêu sáng, điểm ảnh là các bóng led có khoảng cách 5.0mm, có độ sáng khá dịu (>2000mcd) giúp mắt người xem không bị nhức mỏi. Những tấm module Led P5 có kích thước nhỏ, gọn là 320mm x 160mm sẽ được ghép liên kết với nhau tạo thành những màn hình có kích thước khác nhau từ nhỏ đến lớn mà không hề ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh hiển thị. Nếu so màn hình Led p5 indoor và P5 outdoor thì màn hình led trong nhà sẽ không có khả năng chống mưa, chống nắng.
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình LED Trong Nhà MÀN HÌNH LED P5 INDOOR
STT | Nội dung | Yêu cầu |
1 | Kích thước màn hình LED | – Khung thép mạ kẽm, viền khung ốp nhôm thẩm mỹ có CPU điều khiển, module led, nguồn 5V-60A chuyên dụng, có quạt thông gió. Có thể tháo lắp dễ dàng. – Bóng LED chuyên dụng diot SMD phát quang – Độ sáng > 2000mcd. – Tuổi thọ LED: Trên 100.000 giờ sử dụng liên tục |
2 | Kích thước module | 320mm x 160mm |
3 | Kích thước cabin Led | Cabin nhôm đúc: 640*640 |
4 | Trọng lượng cabin led | 8.8kg / cabin |
5 | Độ phân giải module | 128*128 (pixel) |
6 | Số bóng LED/ điểm ảnh (pixel) | 3 bóng Led / điểm ảnh (1R + 1G + 1B) |
7 | Mật độ điểm ảnh/m2 | 40000 pixel |
8 | IC | SM16207 |
9 | Khoảng cách điểm ảnh | 5.0mm |
10 | Cường độ sáng | >2000mcd |
11 | Nguồn điện | – Sử dụng nguồn điện chuyên dụng 5V – Loại nguồn Power switching supply – Nguồn điện vào 110 – 220V – Nguồn điện ra 5V |
12 | Số màu tối thiểu hiển thị được | ≥16.7 triệu màu đến ≤218.000 tỷ màu |
13 | Góc nhìn (viewing angle) | ≥140° (nhìn ngang) ≥90° (nhìn từ dưới lên) |
14 | Số điểm không điều khiển được | ≤ 0,1%o |
15 | Chế độ điều khiển | Đồng bộ dữ liệu (Synchronous) |
16 | Hệ thống điều khiển | Card Fullcolor |
17 | Tuổi thọ LED | ≥100.000 hours |
18 | Công suất tối đa | 380w/m2 |
19 | Môi trường làm việc | Độ ẩm: Từ 10% ÷ 90% RH – Nhiệt độ: Từ -100C ÷ 700C |
20 | Khoảng cách nhìn | 5m |
21 | Thời gian màn hình nên hoạt động trong 1 ngày | 8h – 12h |
22 | Tần số khung | 60HZ |
23 | Quét | 1/16 |
24 | Điều khiển | Chủng loại Module LED 16 Bit 216 |
25 | Kích thước điều khiển tối đa | ≥5120 x 5120 pixel |
26 | Cấp độ điều khiển độ sáng | ≥100 mức |
27 | Chế độ điều khiển bảng | Điều khiển bảng qua mạng LAN |
28 | Chế độ điều khiển bảng điện tử | Dùng 1 máy vi tính điều khiển |