Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170
Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170
Nhà sản xuất : FKGROUP
Xuất xứ : Italia
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170
Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170 Là dòng máy mới có khả năng tăng tốc chu kỳ làm việc thông qua cả tốc độ và năng suất, áp dụng kết hợp các đặc tính kỹ thuật và vật liệu cải tiến cho phép đạt được hiệu suất cắt chưa từng đạt được trước đây.
- UST CUT: Phần mềm đơn giản & trực quan, cho phép điều chỉnh các thông số cắt nhanh chóng và an toàn; Lưu lại lịch sử máy hoạt động cho phép kiểm tra hiệu quả sử dụng máy ở bất kỳ thời điểm nào, xem báo cáo Online
• Eco Power – Giải pháp kỹ thuật giảm mức tiêu thụ điện năng còn 5,9 – 6,3 Kw / 15 Kw.
• Hệ thống tự động mài dao tốc độ cao: Đá mài sử dụng rất lâu (mỗi năm thay 1 lần);
• Dao cắt thông minh: Tự động điều chỉnh tâm dao, bảo đảm cắt chính xác trên tất cả các lớp, và khả năng cắt nhiều loại vật liệu khác nhau; Tốc độ cắt đạt đến 110 m/phút & Tốc độ dao đến 6000 vòng/phút.
• Hệ thống tự động bôi trơn dao hay làm lạnh dao: Chống cháy đường cắt đối với vải có PE, Coating – Tùy chọn thêm;
• Hỗ trợ từ xa qua Web, Teamviewer: Bảo đảm hỗ trợ kịp thời và lâu dài;
• No Stop Cutting system – Hệ thống Cắt Không Dừng bao gồm: Cắt liên tục trong khi Mặt Bàn Cắt đẩy bán thành phẩm ra & kéo vải vào cắt tiếp, Giảm Nhanh Lực Hút Chân Không thích hợp cho cắt bàn vải cao – Tùy chọn thêm.
Tổng quan về Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170.
Điều khiển đóng / mở nắp bảo vệ đầu cắt.
Mũi khoan / vùi dấu có thể gia nhiệt.
Làm lạnh dao hay tự động bôi trơn dao tùy theo loại vải.
Công cụ chỉnh file cắt ISO: vị trí, dấu bấm, dấu khoan, đường cắt.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Cắt Vải Tự Động FKGROUP TOP CUT 8-180-170.
Khu vực cắt (cm) | 180 x 170 | 200 x 170 | 220 x 170 | 180 x 240 | 200 x 240 | 220 x 240 | ||||||||
Kích thước L x W x H (cm) | 470 x 290 x 220 | 470 x 310 x 220 | 470 x 330 x 220 | 592,3 x 290 x 220 | 592,3 x 310 x 220 | 592,3 x 330 x 220 | ||||||||
Trọng lượng (Kg) | 2880 | 2960 | 3040 | 3220 | 3300 | 3380 | ||||||||
Công suất lắp đặt (kW) | 15 | |||||||||||||
Công suất tiêu thụ bình quân (kW) | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 6,3 | 6,3 | 6,3 | ||||||||
Nguồn điện | 400V±10% | |||||||||||||
Chiều cao bàn vải nén tối đa (cm) | 8 |