Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008
Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008
Nhà sản xuất : Techik
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tổng quan về Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008
IMD-IIS-4008 là một sản phẩm thuộc dòng máy dò kim loại băng tải được sản xuất bởi một số nhà cung cấp, trong đó có hãng Techik (Trung Quốc). Đây là loại máy sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP) để phát hiện các tạp chất kim loại trong sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Đặc điểm nổi bật của Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008
Công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP): Giúp máy có độ nhạy cao và ổn định, có thể phát hiện cả kim loại đen (Fe), kim loại màu (đồng, nhôm) và thép không gỉ.
Tự động học (Auto-Learning): Máy có khả năng tự động học các đặc tính của sản phẩm để tối ưu hóa cài đặt, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ thiết lập.
Màn hình cảm ứng: Hầu hết các phiên bản hiện đại của dòng máy này đều có màn hình cảm ứng, hỗ trợ đa ngôn ngữ, giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và thân thiện với người dùng.
Lưu trữ dữ liệu: Máy có thể lưu trữ thông số cài đặt cho nhiều loại sản phẩm khác nhau (thường là 52 loại, hoặc lên đến 100 loại trên các phiên bản có màn hình cảm ứng), thuận tiện cho việc chuyển đổi dây chuyền sản xuất.
Chức năng cảnh báo và loại bỏ: Khi phát hiện kim loại, máy sẽ phát ra báo động bằng âm thanh và ánh sáng, đồng thời tự động dừng băng tải. Một số máy có thể tích hợp thêm hệ thống loại bỏ tự động để đẩy sản phẩm lỗi ra khỏi dây chuyền.
Tiêu chuẩn bảo vệ: Được thiết kế để chống bụi và chống nước, dễ dàng vệ sinh, phù hợp với môi trường sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008
- Máy dò kim loại IMD-IIS-4008 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là:
- Thực phẩm: Phát hiện tạp chất kim loại trong các sản phẩm đóng gói như thủy sản, thịt, bánh kẹo, các loại hạt, rau củ, v.v.
- Dược phẩm & Mỹ phẩm: Kiểm tra thuốc viên, mỹ phẩm để đảm bảo an toàn sản phẩm.
- Các ngành công nghiệp khác: Được dùng trong sản xuất đồ chơi, hóa chất.
Đơn vị phân phối chính hãng tại Việt Nam
Hiện nay, HPT Việt Nam là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức các dòng máy dò kim loại, máy dò kim khâu và thiết bị kiểm tra công nghiệp đến từ Nhật Bản.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một thiết bị phát hiện kim loại hiệu quả cho các sản phẩm kích thước lớn, Máy Dò Kim Loại Băng Tải Techik IMD-IIS-4008 chính là giải pháp hoàn hảo.
Vì sao chọn HPT Việt Nam là nhà cung cấp tin cậy?
- HPT Việt Nam là đơn vị có hơn 15 năm kinh nghiệm nhập khẩu và thi công hệ thống an ninh
- Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp, có chứng nhận CO và CQ chính hãng
- Chính sách chiết khấu rõ ràng, cam kết giá tốt nhất thị trường tại Việt Nam
- Có sẵn hàng để Test và bàn giao
- Lắp đặt miễn phí, bảo hành chính hãng
- HPT Việt Nam đã thi công lắp đặt cho nhiều dự án lớn trên toàn quốc.
- Xem hồ sơ năng lực của HPT Việt Nam
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0909 668 443 (HCM) - 0903 790 902 (Hà Nội)
Trụ sở: 20 đường 52, Sunlake Villas, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình (P. Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức cũ) TP. Hồ Chí Minh.
Chi nhánh: 17-TT03, Khu Đô Thị Tây Nam Hồ Linh Đàm, Phố Hoàng Liệt, P. Hoàng Liệt, TP. Hà Nội.
Website: https://hptvietnam.vn/
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Bề rộng vùng dò (Detection Width) | 400 mm |
Chiều cao vùng dò (Detection Height) | 80 mm |
Chiều rộng băng tải (Belt Width) | 360 mm |
Tải trọng sản phẩm (Loading Capacity) | ~ 5-10 kg |
Độ nhạy cho kim loại sắt (Fe, ferrous metal) | ≥ Φ 0.5 mm |
Độ nhạy cho SUS304 / thép không gỉ | Khoảng ≥ Φ 1.0 mm (với dòng IMD-I) hoặc ~ Φ 0.8-1.0 mm (với IMD-II nếu có nâng cấp) |
Vật liệu khung máy | SUS304 (thép không gỉ) |
Chế độ hiển thị / điều khiển | LCD / và có tùy chọn màn hình cảm ứng (touch screen) |
Số lượng sản phẩm lưu trong bộ nhớ | Khoảng 52 loại sản phẩm (với IMD-I), nếu dùng màn hình cảm ứng hoặc bản IMD-II có thể >100 loại |
Tốc độ băng tải | Thông thường ~25 m/phút cố định (có tùy chọn chỉnh tốc độ) |
Chế độ loại bỏ (reject mode / cảnh báo) | Báo động + dừng băng hoặc có rejector tùy chọn để loại sản phẩm lỗi |
Nguồn điện | AC 220 V (1 pha) |
Cấp độ bảo vệ, điều kiện môi trường | Có thể chống bụi / chống nước (IP66 hoặc tương đương) tùy phiên bản |