Máy Phân Loại Sản Phẩm Theo Khối Lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
Máy Phân Loại Sản Phẩm Theo Khối Lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tổng quan về máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
Máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8 được sử dụng để phân loại trọng lượng khác nhau như hải sâm, bào ngư, vây cá mập, hải mã, sứa, bạch tuộc và mực khô, bong bóng cá, cũng như trái cây, rau, dưa, các loại hạt, gia vị, bánh ngọt, thực phẩm đông lạnh, giăm bông…
Thông số kỹ thuật của máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẬT LÝ | |
Phạm vi cân | 10g~1.000g |
Độ chính xác sắp xếp | ±0,3g |
Tốc độ sắp xếp | 160 lần/phút |
HMI | Màn hình cảm ứng màu 7” |
Kích thước sản phẩm | ≤300(D)*210(R)mm |
Hệ thống điều khiển | Bộ điều khiển A/D tốc độ cao |
Mã sản phẩm cài đặt sẵn | 99 |
Nguồn điện | AC220V±10% 50HZ/60HZ, 1KW |
Kích thước máy | 3.080(D)*898(R)*1489(C)mm |
Từ chối thiết bị | Đẩy |
Điều kiện làm việc | Nhiệt độ: 0℃~40℃; Độ ẩm: 30%~95% |
Tính năng nổi bật của máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
- Chức năng báo cáo: Thống kê báo cáo tích hợp để tạo định dạng Excel; có thể tự động tạo nhiều loại báo cáo dữ liệu trực tiếp để thống kê trọng lượng đơn lẻ hoặc tổng trọng lượng của phễu xả để kiểm soát tình trạng sản xuất mọi lúc. USB có thể lưu trữ dữ liệu của hơn một năm.
- Chức năng giao diện: Giao diện chuẩn dành riêng để quản lý dữ liệu dễ dàng. Kết nối với PC hoặc các công cụ giao tiếp thông minh khác.
- Điều khiển tập trung: Một PC/HMI có thể điều khiển nhiều máy phân loại.
- Hiệu quả cao và tiết kiệm: Phân loại nhiều loại và kiểm tra trọng lượng tự động giúp tiết kiệm chi phí nhân công và nâng cao hiệu quả.
- Tính linh hoạt: Cấu trúc máy tiêu chuẩn và thiết kế chương trình HMI có thể thực hiện phân loại trọng lượng với nhiều loại sản phẩm.
- Dễ dàng chuyển đổi: Có thể lưu trữ nhiều công thức để chuyển sang các thông số kỹ thuật sản phẩm khác nhau.
- Vận hành bảng điều khiển dễ dàng: Màn hình cảm ứng màu 7” với thiết kế thông minh và thân thiện với người dùng.
- Dễ bảo trì: Băng tải có thể tháo rời để bảo trì và vệ sinh dễ dàng.
- Mở rộng: Có thể thêm nhiều thiết bị vào máy theo yêu cầu của khách hàng.
- Điều chỉnh tốc độ: Động cơ điều khiển biến tần để điều chỉnh tốc độ theo yêu cầu.
- Tốc độ và độ chính xác cao: Được trang bị cảm biến lực kỹ thuật số có độ chính xác cao để phân loại trọng lượng nhanh chóng và chính xác.
- Tùy chỉnh: Cấp độ phân loại có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Theo dõi điểm không: Thiết lập lại thủ công hoặc tự động cũng như theo dõi điểm không động.
Đơn vị phân phối máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
Với khả năng phân loại chính xác và tốc độ vượt trội, Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến thực phẩm cao cấp như hải sâm, bào ngư, vây cá mập, hải mã, sứa, bạch tuộc, mực khô, bong bóng cá… cũng như trái cây, rau củ, các loại hạt, gia vị, bánh ngọt và thực phẩm đông lạnh. Sự linh hoạt, dễ vận hành và khả năng mở rộng theo yêu cầu giúp thiết bị này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn sản xuất hiện đại.
HPT Việt Nam – đơn vị phân phối chính thức tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng thương hiệu Matrixcope (Hoa Kỳ) cùng dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Để được tư vấn chi tiết về MTC-YU-1B-VE1000G8 hoặc các giải pháp phân loại trọng lượng khác, quý khách vui lòng truy cập website: https://hptvietnam.vn/ hoặc liên hệ hotline: 0909 668 443 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm!
Thông số kỹ thuật của máy phân loại sản phẩm theo khối lượng Matrixcope MTC-YU-1B-VE1000G8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẬT LÝ | |
Phạm vi cân | 10g~1.000g |
Độ chính xác sắp xếp | ±0,3g |
Tốc độ sắp xếp | 160 lần/phút |
HMI | Màn hình cảm ứng màu 7” |
Kích thước sản phẩm | ≤300(D)*210(R)mm |
Hệ thống điều khiển | Bộ điều khiển A/D tốc độ cao |
Mã sản phẩm cài đặt sẵn | 99 |
Nguồn điện | AC220V±10% 50HZ/60HZ, 1KW |
Kích thước máy | 3.080(D)*898(R)*1489(C)mm |
Từ chối thiết bị | Đẩy |
Điều kiện làm việc | Nhiệt độ: 0℃~40℃; Độ ẩm: 30%~95% |