Máy Phát Điện TP200-S
Máy Phát Điện TP200-S
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy Phát Điện TP200-S
Máy Phát Điện TP200-S là Máy phát điện có thể đáp ứng được nhu cầu điện cho khách sạn, trường học, các khu resort, sản xuất,… với độ bền bỉ và ổn định cao, cũng không hề thua kém các hãng máy phát điện khác.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Phát Điện TP200-S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Loại máy | Lắp ráp | |
Model | TP200-S | |
Công suất liên tục | 180 kVA | |
Công suất cực đại | 200 kVA | |
Tần số | 50 Hz/ 1.500 rpm | |
Điện áp | 220/380V | |
Pha – Dây pha | 3 pha 4 dây | |
Hệ số công suất (cos φ) | 0,8 | |
Cơ truyền động | Trực tiếp sử dụng khớp nối, không dùng dây curoa | |
Số vòng quay trục chính | 1.500 rpm | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel thông dụng | |
Cơ cấu làm mát | Bằng két nước kết hợp quạt gió | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) | 33 lít/giờ (chế độ liên tục) | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 lít | |
Vỏ cách âm chống ồn | Thép tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện | |
Độ ồn ở 100% tải | 75 ±2dB ( cách xa 7m, không gian mở) | |
Kích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao) | 3400 x 1150 x 1800 mm | |
Trọng lượng khô | 1790Kg | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn Châu Âu | |
Điều kiện làm việc | Nhiệt đới hóa | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Deutz – Đức | |
Loại | BF6M1013FC G2 | |
Nơi sản xuất | Đức | |
Loại động cơ | Diesel, 4 thì, làm mát bằng nước | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí – tự động theo phụ tải | |
Kiểu khởi động | Khởi động bằng điện | |
Kiểu làm mát | Két nước kết hợp quạt gió | |
Kiểu truyền động | Khớp nối đĩa | |
Công suất liên tục | 144 kW/ 1.500 rpm | |
Công suất cực đại | 160 kW/ 1.500 rpm | |
Số xi lanh | 6 | |
Đường kính x hành trình piston | 108 x 130 (mm) | |
Tổng dung tích xilanh | 7,15 lít | |
Điều kiện làm việc | Nhiệt đới hóa | |
ĐẦU PHÁT | ||
Hiệu | MECC ALTE | CROMPTON |
Loại | ECO38-1SN/4 | G1R250LB |
Nơi sản xuất | Italy (Ý) | Ấn Độ |
Công suất | 180 kVA (chế độ liên tục) | |
Hệ số công suất (cos φ) | 0,8 | |
Tần số | 50 Hz/ 1.500 rpm | |
Dao động tần số khi tải ổn định | ± 1% | |
Điện áp | 220V | |
Dao động điện áp khi tải ổn định | ± 1% | |
Cấp cách điện | H | |
Pha – Dây pha | 3 pha 4 dây | |
Số cực từ | 4 cực từ trường quay | |
Cấp bảo vệ cơ học | IP23 | |
Kiểu điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR | |
Kiểu đầu phát | Tự kích từ, không dùng chổi than | |
Số vòng quay | 1.500 rpm | |
Điều kiện làm việc | Nhiệt đới hóa | |
HỆ THỐNG HIỂN THỊ, ĐIỀU KHIỂN & BẢO VỆ | ||
Hiệu | DEEP SEA | |
Nơi sản xuất/Nhà sản xuất | Anh Quốc/ Deep sea Electronics Ltd – UK | |
Kiểu hiển thị | Kỹ thuật số – Màn hình LCD | |
Chức năng hiển thị | Điện áp Dòng điện Tần số Số vòng quay động cơ Điện áp bình Accu Nhiệt độ nước làm mát Mức nhiên liệu Tổng số giờ máy hoạt động | |
Chức năng bảo vệ | Tự động dừng máy khi áp suất nhớt thấp Tự động dừng máy khi nhiệt độ nước làm mát cao Tự động dừng máy khi vượt tốc Tự động dừng máy khi điện áp cao Tự động dừng máy khi quá tải |