Máy Phủ Plasma PACS 350
Máy Phủ Plasma PACS 350
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tính năng nổi bật của máy phủ Plasma PACS 350
Máy phủ Plasma PACS 350 sử dụng năng lượng và nhiệt độ khí thấp, an toàn khi chạm vào, an toàn khi sử dụng trên các linh kiện điện tử nhạy cảm và tạo điều kiện phù hợp tối ưu bằng cách ảnh hưởng đến việc làm sạch và kích hoạt bề mặt.
Để ngăn ngừa đoản mạch bên trong, môi trường liên kết giữa các linh kiện điện tử phải có tác dụng cách điện. Làm sạch vi mô và kích hoạt bằng plasma đảm bảo liên kết cách điện chính xác với đặc tính kết dính tối ưu.
Làm sạch vi mô Plasma kín hoàn toàn làm tăng đáng kể hiệu quả của con dấu, ngăn chặn độ ẩm và các phương tiện ăn mòn khác xâm nhập vào các kẽ hở của linh kiện điện tử. Khi các bộ phận yêu cầu mức độ bảo vệ cao hơn, lớp phủ plasma chống ăn mòn sẽ được áp dụng.
Thông số kỹ thuật của máy phủ Plasma PACS 350
FACLITY REQUIREMENT | Power | 220V, 2kW, 10A, 60Hz/50Hz |
---|---|---|
Air Supply | 90PSI (0.6MPa) | |
System Dimension (W x D x H) | 800 x 1250 x 1450 | |
System Weight | 400kg | |
Standard Complicnce | KS Standards | |
MOTION SYSTEM | Positioning Accuracy | Y± 20μm Z± 10μm |
Y, Z Repeatability | Y± 10μm Z± 10μm | |
Y Max Speed | 500mm/s | |
Acceleration | 0.5G | |
Drive System | Step Motor | |
BOARD HANDLING | Conveyor Type | Belt |
Tool Payload Capacity | 3kg | |
Minimum Board/Carrier Width | 40mm | |
Maximum Board/Carrier Width | 350mm | |
Minimum Board/Carrier Length | 50mm | |
Maximum Board/Carrier Length | 350mm | |
Operating System | Windows 7 | |
Board Thockness Range | 0.5~6mm | |
Communication Protocol | SMEMA | |
PLASMA HEAD | Plasma Area(D x W) | 350 – 350mm |
Plasma Specifications
FACLITY REQUIREMENT | Power | 1000W at 50kHz |
---|---|---|
Primary Gas | Air or Argon | |
Process Gases | O2, N2, H2 | |
Operating Pressure Range | 30 – 90psg(0.2 – 0.6Mpa) |