Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D
Nhà sản xuất : MatriXcope - USA
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tổng quan về máy soi hành lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D
Máy soi hành lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D là một trong những thiết bị kiểm tra an ninh tiên tiến nhất hiện nay. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an ninh, máy soi này sử dụng công nghệ X-ray hiện đại để phát hiện và phân tích các vật thể bên trong hành lý một cách chính xác và nhanh chóng.
Xem thêm: Máy dò kim loại cầm tay và công nghiệp độ chính xác cao.
Tính Năng Nổi Bật Của MTC-XR1010D
- Công nghệ X-ray tiên tiến: MTC-XR1010D sử dụng công nghệ X-ray tiên tiến, cho phép hiển thị hình ảnh rõ ràng và chi tiết của các vật thể bên trong hành lý.
- Độ phân giải cao: Máy cung cấp hình ảnh với độ phân giải cao, giúp nhân viên an ninh dễ dàng nhận biết và phân tích các vật thể nguy hiểm.
- Tốc độ kiểm tra nhanh: Với tốc độ kiểm tra nhanh chóng, MTC-XR1010D giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng hiệu quả hoạt động tại các điểm kiểm soát an ninh.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện người dùng thân thiện và các tính năng tự động hóa giúp việc vận hành máy trở nên đơn giản và hiệu quả.
Liên Hệ Đơn Vị Phân Phối Độc Quyền HPT Việt Nam
Để biết thêm thông tin chi tiết và mua sản phẩm máy soi hành lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D, quý khách vui lòng liên hệ với đơn vị phân phối độc quyền HPT Việt Nam qua hotline: 0909 668 443. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu về an ninh của quý khách.
General Specifications | |
Conveyor Speed(m/s) | 0.22 m/s forward or backward |
Conveyor height(mm) | 309 mm |
Conveyor capacity | 200 kg |
Frame design | 304 stainless steel, 2-5 mm cold rolled plate and square steel, double-layer staggered lead impregnated safety curtain |
X ray dose/inspection | ≤4.8μSv |
X ray leakage | ≤1μSv/h at any point 5 cm outside the external surface. FDA standard is ≤5μ |
Steel penetration | 32 mm guaranteed |
Wire Resolution | Horizontal AWG38 / Vertical AWG36 guaranteed |
Penetration Resolution | AWG30 |
Spatial resolution | 1.3mm Horizontal, 1.3mm Vertical |
Power Consumption | max. 1.5KW |
Noise | <60 dB |
Film Safety | Guarantee ASA/ISO1600 Film |
Imaging System | |
Detector | 4352 channels in two L-Shaped Arrays |
Images process | Color / black and white imaging, local enhancement, high penetration, low penetration, super enhancement, organic stripping, inorganic stripping, reverse color, brightening, darkening, gray level change/variable contrast, continuously zoom maximum 64x, pseudo color imaging, organics enhancement, suspicious item alarm and notation, edge enhancement imaging, etc. |
Explosives & Narcotics Detection | Suspicious organics highlight(atomic number Zeff=7,8,9) |
Suspecious Alarm | Alarm and box line the suspicious objects including hard to penetrate material, explosives and drugs |
Image pullback | 30 images |
Image Archive | Up to 50,000 images stored automatically, enable transferring to USB disk, and converting to JPG, BMP and other formats |
Miscellaneous Functions | Time/date display, counters, user management, system-on/x-ray-on timers, power on self test, builtin diagnostic facilities, bidirection scanning, forced scanning, image search and export, system setting, system log, system standby and stimulant training,etc |
Options | UPS, additional roller, remote work station, network integration, video monitoring, etc. |
Anode Voltage | 160 KV |
Beam direction | Vertical and Horizontal |
Cooling / Duty Cycle | Sealed oil cooling /100% |
Physical Specifications | |
Tunnel size | 1007(W)*1008(H) mm |
Unit weight | 1350 kg |
Unit size | 3909(L)*1781(W)*1878(H) mm |
after packed on wooden pallet | |
Gross weight | 1600 kg |
Packing size | #1: 294*218*216cm |
#2: 120*65*100cm |
Operating Environment | |
Operation temperature/Humidity | 5℃-40℃ / 0%-90%(non-condensing) |
Storage Temperature/Humidit y | -20℃ to 60℃ / 10%-90%(non-condensing) |
Operation Power | 220VAC(±10%) 50±3Hz (Options: 110-120V, 230- 240V, 60Hz) |
Stabilizer and UPS | Optional |
Computer and other | |
Monitor | Two 21.5-inch LCD monitor, 1920*1080, no console desk |
Console | One |
CPU | Intel (R) i3 (R) 3.3GHz |
RAM | 4GB |
Hard Disk | 1T |
Keyboard | Special designed |
Platform | Windows 10 |
Electric roller | Three-phase |
Compliance | |
International | * ISO19001; ISO14001; ISO45001 * CE RoHS * FDA FCC |
Thương Hiệu Matrixcope
Matrixcope là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Mỹ, chuyên cung cấp các giải pháp kiểm tra an ninh hàng đầu trên thế giới. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự đổi mới không ngừng, Matrixcope đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp an ninh. Các sản phẩm của Matrixcope, bao gồm MTC-XR1010D, đều được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả trong việc phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.
Sản phẩm liên quan
-
Máy Dò Kim Loại X-ray Cầm Tay Matrixcope MTC-XR500P
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1518D
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1518
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1410
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010D
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR1010
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR108D
Liên hệ
-
Máy Soi Hành Lý X-ray Matrixcope MTC-XR65D
Liên hệ