Súng đo tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Súng đo tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Nhà sản xuất : Bushnell
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Súng bắn tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911 là thiết bị chuyên dụng để đo tốc độ cao, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như giao thông, đo đạc và thể thao. Thiết bị có khả năng đo tốc độ vật nhỏ như bóng chày, bóng tennis trong khoảng 10 – 110 dặm/giờ ở khoảng cách tối đa 90 feet. Với các vật lớn như ô tô, máy có thể đo từ 10 – 200 dặm/giờ ở khoảng cách lên đến 1500 feet, sai số chỉ ±1 MPH.
Tổng quan về súng bắn tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Súng bắn tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911 là thiết bị chuyên dụng để đo tốc độ cao, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như giao thông, đo đạc và thể thao.
Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm, trọng lượng nhẹ và độ chính xác cao. Được trang bị màn hình LCD hiển thị kết quả rõ ràng cùng thao tác đơn giản với một nút bấm, giúp quá trình đo nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Bushnell Velocity 101911 có thể đo tốc độ của vật thể nhỏ như bóng chày, bóng tennis trong khoảng 10 – 110 dặm/giờ với phạm vi đo tối đa 90 feet. Đối với vật lớn như ô tô, máy đo trong khoảng 10 – 200 dặm/giờ với tầm xa lên đến 1500 feet, sai số chỉ ±1 MPH.
Thông số kỹ thuật về súng bắn tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Thương hiệu | Bushnell |
Model | 101911 |
Loại sản phẩm | Đo Tốc độ |
Sử dụng pin | 2x Pin 1.5V Loại C |
Đo tốc độ vật nhỏ ( quả bóng chày, quả bóng tennic,…) | 10-110MPH (90 FT) |
Đo tốc độ các vật lớn ( như xe tải, xe ô tô,…) | 10-200MPH ( 1500 FT) |
Độ chính sác | +/- 1 MPH, +/- 2 KPH |
Chiều dài | 109mm |
Chiều rộng | 213mm |
Chiều cao | 152mm |
Cân nặng | 539G |
Bảo hành | 12 tháng |
Đơn vị phân phối súng đo tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Thông số kỹ thuật về súng bắn tốc độ cầm tay Bushnell Velocity 101911
Thương hiệu | Bushnell |
Model | 101911 |
Loại sản phẩm | Đo Tốc độ |
Sử dụng pin | 2x Pin 1.5V Loại C |
Đo tốc độ vật nhỏ ( quả bóng chày, quả bóng tennic,...) | 10-110MPH (90 FT) |
Đo tốc độ các vật lớn ( như xe tải, xe ô tô,...) | 10-200MPH ( 1500 FT) |
Độ chính sác | +/- 1 MPH, +/- 2 KPH |
Chiều dài | 109mm |
Chiều rộng | 213mm |
Chiều cao | 152mm |
Cân nặng | 539G |
Bảo hành | 12 tháng |