DANH MỤC SẢN PHẨM

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Thông tin chuyển khoảnĐang Online: 83
Thông tin chuyển khoảnHôm nay: 377
Thông tin chuyển khoảnTổng truy cập: 118261

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-3012-WP-4

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-3012-WP-4

Nhà sản xuất : Ishida

Xuất xứ : Nhật Bản

Tình trạng : Đang có hàng

Giá: Liên hệ để có giá tốt

Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại TP. HCM
Hotline
Tư vấn giải pháp - sản phẩm tại Hà Nội
Hotline
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin thương hiệu

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-3012-WP-4

Ishida MS-3147-3012-WP-4 là một máy dò kim loại công nghiệp được thiết kế để phát hiện kim loại trong các sản phẩm thực phẩm, bao bì và các vật liệu khác. Máy dò sử dụng công nghệ dò kim loại nhiều tần số để cung cấp độ nhạy cao và ít ảnh hưởng đến sản phẩm.

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-3012-WP-4

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-3012-WP-4

Máy dò Ishida MS-3147-3012-WP-4 có các tính năng chính.

  • Độ nhạy cao: Máy dò sử dụng công nghệ dò kim loại nhiều tần số để cung cấp độ nhạy cao, giúp phát hiện được các kim loại nhỏ và khó phát hiện.
  • Ít ảnh hưởng đến sản phẩm: Máy dò sử dụng công nghệ dò kim loại nhiều tần số để giảm thiểu ảnh hưởng đến sản phẩm, giúp bảo vệ sản phẩm không bị hư hỏng.
  • Dễ sử dụng: Máy dò được trang bị một màn hình LCD màu, có độ phân giải cao và chức năng hướng dẫn giúp người dùng dễ dàng sử dụng máy.

Máy dò Ishida MS-3147-3012-WP-4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, bao bì, dược phẩm và sản xuất. Máy dò giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và chất lượng sản phẩm.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Máy dò kim loại Ishida MS-3147-4512-WP-4

Các giải pháp thiết bị an ninh của HPT Việt Nam

Chúng tôi cung cấp đa dạng các giải pháp thiết bị an ninh, kiểm soát ra vào bao gồm:

Thông số kỹ thuật 

Khẩu độ của đầu tìm kiếm
-Bề Rộng: 300 mm
- Chiều cao: 140 mm
- Chiều cao từ bề mặt vành đai: 120 mm


Kích thước sản phẩm:
- Chiều rộng (tối đa): 240 mm

- Chiều cao: 120 mm

Kích thước băng tải: 800 mm(L) x 240 mm(W)
Tốc độ đai: 20 m/min (50 Hz), 24 m/min (60 Hz) 
Tối đa tải trên băng tải:5 kg


Kỳ vọng nhạy cảm: 

- Quả cần FE : 0,4 mm
- Bóng SUS : 0,7 mm 

HM

-Kích thước: 5.7" TFT color LCD in English, Simplified Chinese, Korean or Japanese

- Cài đặt trước: 200

Đầu ra dữ liệuUSB port, RS-232C


Tiện ích
-Nguồn cấp:100~120V or 200~240V 2 50/60Hz 1-Phase 2.0 A, 150 W
Môi trường: 0 °C to 40 °C / 30 % to 85 %


Kết Cấu:
- Vật chất: Stainless steel (aluminum for Type1

-Tỷ lệ IP: SS: IP30, WP: IP66 (IP65 when conveyor speed adjustable feature is included.)


Kích thước cổ máy:
-Dấu chân: 800 mm(L) x 537 mm(W)

-Chiều cao đai: 750 mm +/- 50 mm (min. 550 mm / max. 1000 mm, each 50 mm)

-Trọng lượng: 99 kɡ

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

Các sản phẩm bán chạy

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DỊCH VỤ XNK HPT VIỆT NAM (Gọi tắt là HPT Việt Nam). GPDKKD 0310478692 do Sở KHĐT Tp. HCM cấp ngày 25/11/2010. Đại diện pháp luật: Vũ Anh Tuấn.

2010-2019 © Bản quyền thuộc HPT Việt Nam
Đang Online: 83 | Tổng Truy Cập: 118261
Translate »
Liên hệ Fanpage HPT Liên hệ hỗ trợ qua Zalo Kết nối qua Fanpage
0916 244 268 (HCM) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 0916 244 268(HCM)
0903 790 902 (HN) Hỗ trợ trực tuyến khu vực Hà Nội 00903 790 902 (HN)