Máy dò kim loại máy tính bảng Anritsu KDS1004PSW
Máy dò kim loại máy tính bảng Anritsu KDS1004PSW
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy dò kim loại máy tính bảng Anritsu KDS1004PSW chuyên dùng trong ngành dược phẩm Anritsu phát hiện các chất kim loại gây ô nhiễm trong viên nang và viên nén.
Đặc điểm nổi bật của máy dò kim loại máy tính bảng Anritsu
- Nguyên nhân chính của việc phát hiện kim loại có độ ổn định thấp hơn là rung động, tĩnh điện và nhiễu điện từ các thiết bị ngoại vi làm mất ổn định từ trường trong các đầu dò. Máy dò kim loại dược phẩm Anritsu tăng cường khả năng chống lại các yếu tố tiêu cực này, giúp phát hiện các chất gây ô nhiễm một cách ổn định và chính xác.
- Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm dược phẩm như máng ăn, hộp từ chối và chai NG có thể dễ dàng tháo ra và gắn vào mà không cần dụng cụ.
- Một bộ phận loại bỏ được trang bị một cảm biến vị trí trên cả hai mặt PASS và NG để thực hiện kiểm tra vị trí tại thời điểm khởi động máy và phát hiện chất gây ô nhiễm. Thiết kế an toàn dự phòng cho phép bộ từ chối giữ ở hướng NG tại thời điểm không dẫn điện và xảy ra bất thường, ngăn chặn việc loại bỏ sai các sản phẩm bị lỗi cũng như bất kỳ sản phẩm nào không đáp ứng các tiêu chí đánh giá đối với hướng PASS.
- Điều quan trọng đối với máy dò kim loại dược phẩm là quản lý và ghi lại dữ liệu sản xuất và kiểm tra. Máy dò kim loại dược phẩm Anritsu tuân thủ FDA 21 CFR Phần 11, bao gồm xác thực người dùng đủ điều kiện, các đường kiểm tra và mã hóa / giải mã dữ liệu.
Xem thêm: + 20 Mẫu cổng từ dành cho chuỗi siêu thị lớn 2024
Thông số kỹ thuật máy dò kim loại máy tính bảng Anritsu
Model | KDS1004PSW | |
Opening inner diameter | 100 mm × 40 mm | |
Chute inner diameter | 86 mm × 32 mm | |
Detection sensitivity1 | Fe | φ0.25 mm |
Non-Fe | φ0.30 mm | |
SUS316 | φ0.40 mm | |
Display | 7-inch color TFT LCD | |
Operation method | Touch panel | |
Preset memory | Maximum 200 | |
Product | Tablets, soft capsules: thickness of 3 mm or more Hard capsules: capsule No. 000 to 5 | |
Maximum processing capacity2 | 1,800,000 capsules/hour (30,000 capsules/min) | |
Metal detection | Rejection | |
Power supply | 100 to 240 Vac +10% -15%, single phase, 50/60 Hz | |
Power consumption | 120 VA, rush current 50A (typ.) (20 ms or less) | |
Mass | 60 kg | |
Environmental conditions | 0°C to 40°C (variation within ±5°C in the range of 0°C to 40°C), relative humidity 30% to 85%, non-condensing | |
Protection class | IP65 | |
Exterior | Indicator, stand, detection head, and rejection unit: stainless steel (SUS304) Contact part: SUS316L (buff#400 and electro-polishing), FDA-enabled resin | |
Data output | USB port as standard equipment Ethernet interface (100BASE-TX as optional) |
Ngoài ra, tại HPT Việt Nam còn cung cấp các loại máy dùng trong an ninh khác như máy dò tìm chất nổ, ma túy, các chất lỏng nguy hiểm,…
HPT Việt Nam chuyên nhập khẩu, phân phối, lắp đặt và bảo trì những thiết bị an ninh, máy chuyên dụng, máy x-ray, cổng từ, cổng dò,…. Đặt hàng số lượng càng lớn, ưu đãi càng cao. Thời gian nhận hàng chỉ từ 4- 6 tuần cho các đơn hàng lớn và đơn hàng lẻ được giao ngay trong ngày.
Khách hàng vui lòng liên hệ 0916 244 268 (HCM) hoặc 0903790902 (HN) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN: