Máy kéo nén thủy lực vạn năng Laryee UH53200
Máy kéo nén thủy lực vạn năng Laryee UH53200
Nhà sản xuất : Laryee
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy kéo nén thủy lực UH53200 là một trong những sản phẩm nằm trong series.
Tính năng ưu việt
– Phù hợp theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM E4 and ISO7500-1, ISO6892, ISO7438, ASTM A370, ASTM E8 and BS EN
– Sử dụng cấu trúc gồm : Cảm biến áp suất dầu chính xác cao, gia tải bằng hệ thống bơm thủy lực và ngàm kẹp mẫu dạng thủy lực
– Điều khiển tải bằng hệ thống van phân phối thủy lực
– Khả năng tải : 6-300kN/12-600kN/20-1000kN/ 40-2000kN (tùy khách hang lựa chọn dải đo tương ứng máy để phù hợp với ứng dụng)
– Độ chính xác lực : ±1% giá trị hiển thị
Thiết kế 3 dòng máy với các chức năng hiển thị khác nhau:
1- Dòng máy chỉ thị kim UH5130, UH5160, UH51100, UH51200 (Đọc số liệu lực trên đồng hồ chỉ thị kim) :
– Hiển thị giá trị lực kéo nén bằng đồng hồ chỉ thị kim
– Các cấp độ gia tải : 1/2/5 thông qua núm chọn và tương ứng đối trọng kèm theo
– Vẽ biểu đồ độ dịch chuyển và giá trị lực tải bằng hệ thống cơ học trên giấy kẻ ô
2- Dòng máy hiển thị bằng màn hình điện tử UH5230, UH5260, UH52100, UH52200
– Hiển thị giá trị lực kéo nén bằng bộ chỉ thị điện tử tích hợp trên buồng điều khiển
– Các cấp độ gia tải : điều khiển vô cấp
– Hiển thị và đưa ra các thong tin kiểm, mẫu kiểm đầu vào và hiển thị kết quả sau kiểm và in kết quả bằng máy in tích hợp
3- Dòng máy kéo nén đa năng thủy lực hiển thị phân tích kết quả bằng máy tính UH5330, UH5360, UH53100, UH53200:
– Máy sử dụng hệ thống điều khiển thủy lực gia tải thong qua các van điều tiết thủy lực, ngàm kẹp thủy lực , hiển thị và xử lý kết quả bằng máy tính thong qua phần mềm kiểm kéo nén đa năng .
– Phần mềm mở đưa ra các thong tin về mẫu đầu vào, hiển thị biểu đồ quan hệ các đại lượng Phần mềm vẽ Biểu đồ quan hệ giữa lực và thời gian, Biểu đồ quan hệ giữa lực và chuyển vị, lực và ứng suất, lực và cường độ, Biểu đồ quan hệ giữa ứng suất và cường độ
– Sử dụng card điều khiển máy đa kênh PCI, PCI-E với độ phân dải cao 1/300000 AD
– Hiển thị Phân tích và xử lý kết quả bằng máy tính với hệ điều hành máy tính WinXP/ Win 7, xuất kết quả ra biên bản kiểm dạng excel
– Phần mềm có thể tự động tính toán và đưa ra các thông số Lực, ứng suất, cường độ lực và ứng suất kèm một số tham số khác , tự động tính toán các giá trị Rp0.2, Rt0.5
HPT Việt Nam
HPT Việt Nam chuyên nhập khẩu, phân phối, lắp đặt và bảo trì những thiết bị an ninh, máy chuyên dụng, máy X-ray, Cổng từ, Cổng dò,…. Đặt hàng số lượng càng lớn giá HPT Việt Nam càng ưu đãi cao. Thời gian chỉ từ 4- 6 tuần cho các đơn hàng lớn và đơn hàng lẻ ngay trong ngày.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mr. Tuấn: 0909668443 hoặc Mr. Thạch: 0903790902 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Xem thêm:
Các sản phẩm Máy chuyên dụng khác tại: https://hptvietnam.vn/danh-muc/may-chuyen-dung
Tại sao nên chọn HPT Việt Nam?: https://hptvietnam.vn/tin-tuc/tai-sao-khach-hang-luon-chon-hpt-viet-nam-lam-doi-tac-trong-10-nam-nay
1- Máy kéo nén đa năng hiển thị đồng hồ cơ
Model | UH5130 | UH5160 | UH51100 | ||
Khả năng tải (kN) | 6-300kN | 12-600kN | 20-1000kN | ||
Độ chính xác | ±1% of indicated value | ||||
Cấp độ lực | 1,2,5 | ||||
Tốc độ gia tải | 0.4r/min, 0.8r/min, 2r/min for Dial type | ||||
Đường kính kẹp mẫu tròn (mm) | Ø10-32 | Ø14-40 | Ø14-60 | ||
Chiều rộng mẫu phẳng | 70 mm | 75 mm | 80 mm | ||
Bề dầy mẫu phẳng (mm) | 0-15 | 0-30 | 0-40 | ||
Khoảng kiểm | Kéo | 620mm | 650mm | 650mm | |
Nén | 550mm | 550mm | 550mm | ||
Kích thước tấm nén (mm) | Ø120 | □170x170 | □200x200 | ||
Khoảng cách điều chỉnh gối uốn (mm) | 60-320 | 100-450 | 100-450 | ||
Hành trình piston | 200mm | ||||
Nguồn cấp | 380/220v±10%, 50/60Hz, 3 phase | ||||
Môi trường làm việc | Room temperature 10℃~30℃,relative humidity≤80% | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | Máy chính | 800x500x1950 | 950x630x2265 | 980x650x2450 | |
Buồng điều khiển | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 |
2- Máy kéo nén đa năng hiển thị điện tử
Model | UH5230 | UH5260 | UH52100 | ||
Khả năng tải (kN) | 6-300kN | 12-600kN | 20-1000kN | ||
Độ chính xác | ±1% giá trị đọc | ||||
Cấp độ lực | Vô cấp | ||||
Tốc độ gia tải | Điều khiển đặt trên chỉ thị điện tử | ||||
Đường kính kẹp mẫu tròn (mm) | Ø10-32 | Ø14-40 | Ø14-60 | ||
Chiều rộng mẫu phẳng | 70 mm | 75 mm | 80 mm | ||
Bề dầy mẫu phẳng (mm) | 0-15 | 0-30 | 0-40 | ||
Khoảng kiểm | Kéo | 620mm | 650mm | 650mm | |
Nén | 550mm | 550mm | 550mm | ||
Kích thước tấm nén (mm) | Ø120 | □170x170 | □200x200 | ||
Khoảng cách điều chỉnh gối uốn (mm) | 60-320 | 100-450 | 100-450 | ||
Hành trình piston | 200mm | ||||
Nguồn cấp | 380/220v±10%, 50/60Hz, 3 phase | ||||
Môi trường làm việc | Room temperature 10℃~30℃,relative humidity≤80% | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | Máy chính | 800x500x1950 | 950x630x2265 | 980x650x2450 | |
Buồng điều khiển | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | ||
Khối lượng (kg) | 2000 | 2500 | 3300 |
3- Máy kéo nén đa năng hiển thị và xử lý kết quả bằng máy tính
Model | UH5330 | UH5360 | UH53100 | UH53200 | |
Khả năng tải (kN) | 6-300kN | 12-600kN | 20-1000kN | 40-2000KN | |
Độ chính xác | ±1% giá trị đọc | ||||
Cấp độ lực | Điều khiển tự động bằng máy tính | ||||
Tốc độ gia tải | Tự động lựa chọn tốc độ bằng điều khiển van thủy lực và hiển thị trên máy tính | ||||
Đường kính kẹp mẫu tròn (mm) | Ø10-32 | Ø14-40 | Ø14-60 | Ø20-70 | |
Chiều rộng mẫu phẳng | 70 mm | 75 mm | 80 mm | 110mm | |
Bề dầy mẫu phẳng (mm) | 0-15 | 0-30 | 0-40 | 0-60 | |
Khoảng kiểm | Kéo | 620mm | 650mm | 650mm | 900mm |
Nén | 550mm | 550mm | 550mm | 750mm | |
Kích thước tấm nén (mm) | Ø120 | □170x170 | □200x200 | □200x200 | |
Khoảng cách điều chỉnh gối uốn (mm) | 60-320 | 100-450 | 100-450 | 100-500 | |
Hành trình piston | 200mm | ||||
Nguồn cấp | 380/220v±10%, 50/60Hz, 3 phase | ||||
Môi trường làm việc | Room temperature 10℃~30℃,relative humidity≤80% | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | Máy chính | 800x500x1950 | 950x630x2265 | 980x650x2450 | 1250x850x2800 |
Buồng điều khiển | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | 1070x810x1730 | |
Khối lượng (kg) | 2100 | 2700 | 3500 | 7000 |