Tổng quan sản phẩm về máy kiểm tra chất lượng không khí trong nhà Fluke 922.
Fluke 922 giúp đo luồng khí dễ dàng bằng cách kết hợp ba dụng cụ: dụng cụ đo vận tốc, lưu lượng khí và áp suất chênh lệch thành một thiết bị đo đơn giản, chắc chắn.
Đo sụt áp suất trên toàn thiết bị HVAC chính để thúc đẩy hiệu suất tối đa và kéo dài tuổi thọ của thiết bị
Điều chỉnh thông gió cho phù hợp với lượng người trong tòa nhà
Theo dõi mối quan hệ giữa áp suất trong nhà và ngoài trời, đồng thời quản lý đường bao công trình
Tăng cường sự thoải mái và chất lượng trong nhà
Thực hiện dò đường ống để có được chỉ số đo lưu lượng khí chính xác
Tính năng chính máy kiểm tra chất lượng không khí trong nhà Fluke 922.
Thiết bị đo mạnh mẽ cung cấp các chỉ số đo áp suất tĩnh và chênh lệch, vận tốc không khí và lưu lượng khí
Ống đo theo màu thuận tiện giúp giải thích chỉ số đo áp suất một cách hợp lý
Dễ sử dụng mà không phải hi sinh hiệu suất
Màn hình sáng, có đèn nên để xem rõ ràng trong tất cả các môi trường
Hình dạng và kích thước đường ống do người dùng xác định để đạt được độ chính xác tối đa của lưu lượng khí
Độ phân giải đến 0,001 trong H2O
Dung lượng lưu trữ dữ liệu 99 điểm
Các chức năng Tối thiểu/Tối đa/Trung bình/Giữ Màn Hình giúp phân tích dữ liệu dễ dàng
Chức năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm thời lượng pin.
LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
0916.244.268 (HCM) – 0903.790.902 (HN)
LÝ DO CHỌN HPT VIỆT NAM LÀM ĐỐI TÁC CUNG ỨNG
Giá cam kết rẻ nhất thị trường: Nhập khẩu trực tiếp từ hãng, không qua trung gian, giá luôn tốt nhất.
Hàng hóa chính hãng: Các sản phẩm đều có chứng nhận CO và CQ, bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.
Lắp đặt và bảo hành tậnnơi trên toàn quốc.
Tư vấn giải pháp miễn phí từ các chuyên gia 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
Hồ sơ năng lực mạnh, hỗ trợ các SI, Đại lý làm nhiều dự án lớn. XEM TẠI ĐÂY.
Thông số kỹ thuật
Áp suất không khí
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác
± 4000 Pascal / 1 Pascal / ± 1 % + 1 Pascal
± 16 trong H2O / 0,001 trong H2O / ± 1 % + 0,01 trong H2O
± 400 mm H2O / 0,1 mm H2O / ± 1 % + 0,1 mm H2O
± 40 mbar / 0,01 mbar / ± 1 % + 0,01 mbar
± 0,6 PSI / 0,0001 PSI / ± 1 % + 0,0001 PSI
Vận tốc không khí
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác
250 tới 16.000 fpm / 1 fpm / ± 2,5 % của chỉ số đo ở 2000 fpm (10,00 m/s)
1 tới 80 m/s / 0,001 m/s / ± 2,5 % của chỉ số đo ở 2000 fpm (10,00 m/s)
Luồng khí (Lưu lượng)
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác
0 tới 99.999 cfm / 1 cfm / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống
0 tới 99.999 / 1 m3/hr / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống
0 tới 99.999 l/s / 1 l/s / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống
Nhiệt độ
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác
0 °C tới 50 °C / ± 1 % + 2 °C / 0,1 °C
32 °F tới 122 °F / ± 1 % + 4 °F / 0,1 °F
Thông số kỹ thuật chung
Nhiệt độ vận hành
0 °C tới +50 °C (+32 °F tới +122 °F)
Nhiệt độ bảo quản
-40 °C tới +60 °C (-40 °F tới +140 °F)
Độ ẩm tương đối
0% tới 90%, không ngưng tụ
Định mức IP
IP40
Độ cao vận hành
2000 m
Độ cao bảo quản
12000 m
EMI, RFI, EMC
Đáp ứng các yêu cầu của EN61326-1
Dao động
MIL-PREF-28800F, Hạng 3
Áp suất tối đa tại mỗi cổng
10 PSI
Dung lượng lưu trữ dữ liệu
99 chỉ số đo
Nguồn điện, thời lượng pin
Bốn pin AA
Thời lượng pin
280 giờ khi không có đèn nền, 60 giờ khi có đèn nền
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DỊCH VỤ XNK HPT VIỆT NAM (Gọi tắt là HPT Việt Nam). GPDKKD 0310478692 do Sở KHĐT Tp. HCM cấp ngày 25/11/2010. Đại diện pháp luật: Vũ Anh Tuấn.