Máy Phát Điện C330L
Máy Phát Điện C330L
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Máy Phát Điện C330L
Máy Phát Điện C330L được biết đến nhờ động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, vận hành lâu dài và hiệu quả. Thêm vào đó, máy có kết cấu nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng, tiêu hao nhiên liệu thấp, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng. đầu phát và bảng điều khiển chính hãng, đảm bảo động cơ được hoạt động lâu dài và hiệu quả.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Phát Điện C330L
Thông tin chung về máy | Loại máy trần | Loại máy có vỏ |
Model | C330L | |
Chất lượng | Mới 100%, chưa qua sử dụng | |
Đáp ứng các tiêu chuẩn | ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43 | |
Độ ổn định điện áp | Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải | |
Độ ổn định tần số | Không quá ± 0.25% | |
Kích thước (mm) | 3135x1100x1928 | 4254x1424x2215 |
Trọng lượng khô (kg) | 2518 | 4095 |
Thông số chi tiết động cơ | Công suất dự phòng | Công suất liên tục |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins | |
Model động cơ | QSL9-G5 | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Công suất động cơ (Gross output, kWm) | 310 | 268 |
Đường kính x Hành trình piston (mm) | 114 x 145 | |
Dung tích xy lanh (Lít) | 8.9 | |
Số vòng quay định mức (Vòng /phút) | 1500 | |
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút) | 1850 | |
Tốc độ Piston (m/s) | 7.2 | |
Tỉ số nén | 16.8:1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 26.5L, có thể thay thế 100% | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp | |
Kiểu điều tốc | Điện tử | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Dung tích nước làm mát | 28.6 Lít | |
Hệ thống nạp khí | Turbo tăng áp & Charge Air Cooled | |
Hệ thống xả khí | Nhiệt độ khí xả tối đa 5600C, áp suất trả lại tối đa 10.2kPa | |
Nguồn ắc quy khởi động | 24V DC | |
Nguồn nạp ắc quy | 24V DC 70Amp | |
Kiểu lọc nhớt | Lọc toàn phần, có thể thay thế | |
Kiểu lọc nhiên liệu | Lọc toàn phần, có chức năng tách nước, có thể thay thế | |
Kiểu lọc gió | Lọc gió khô, có thể thay thế |
Thông số chi tiết đầu phát điện | |
Model đầu phát | HC4D |
Kiểu đầu phát | Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực |
Điện áp định mức | 230/400V |
Tần số định mức | 50Hz |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Thứ tự pha | A (U), B (V), C (W) |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió đầu trục (IC01) |
Hệ số TIF | < 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43 |
Hệ số THF | < 2% |
Thông số chi tiết Bảng điều khiển | |
Model bảng điều khiển | PowerComand 1.2 |
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa | NFPA 110, ISO 8528-4, CE marking, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2, |
Chức năng chính | Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động |
Phím bấm vận hành | MANUAL/START/AUTO/STOP Tương ứng với Chạy máy bằng tay/ Khởi động máy/ Tự động/ Dừng máy |
Màn hình hiển thị | Hiển thị bằng LCD các thông tin: Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn.. |
Chức năng bảo vệ máy | Có thể hiển thị lỗi bằng LED chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, … |