Máy phát điện Cummins CDS-86KT
Máy phát điện Cummins CDS-86KT
Bảo hành : 24 tháng
Tình trạng : Đang có hàng
Giá: Liên hệ để có giá tốt
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Thông tin thương hiệu
Tổng quan về máy phát điện Máy phát điện Cummins CDS-86KT
Máy phát điện Cummins CDS-86KT Thùng cách âm sơn tĩnh điện, nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc. Tổ máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu(CE). Hiện nay, máy đang được phân phối chính thức tại HPT Việt Nam
Máy phát điện 3 pha: điện áp 380V/400V, 50Hz, công suất liên tục 15kva, công suất cực đại 16,5kva.
Động cơ Diesel 1500 vòng/phút: làm mát bằng nước giúp máy chạy bền bỉ, kéo dài tuổi thọ của máy phát điện.
Máy được trang bị bộ điều chỉnh điện áp AVR: cung cấp dòng điện an toàn, ổn định có các thiết bị nhạy cảm như: TV, máy tính, điện thoại, thiết bị y tế,..
Khả năng chống ồn, độ rung thấp: Vỏ máy được chế tạo bằng tấm thép không gỉ kết hợp với lớp đệm mút với khả năng cách âm cao chỉ tạo ra 68dBA ở khoảng cách 7 mét.
Tương thích với tủ ATS: Thiết bị giúp tự động chuyển nguồn điện lưới sang nguồn máy phát điện trong trường hợp cắt điện.
Bình nhiên liệu lớn 95L giúp kéo dài thời gian chạy lâu hơn.
Thông số kỹ thuật của Máy phát điện Cummins CDS-86KT
Thông tin chung về máy | Loại máy trần | Loại máy có vỏ |
Tên máy | Cummins (Cummins Power Generation) | |
Model | C300D5 | |
Xuất xứ | India | |
Chất lượng | Mới 100%, chưa qua sử dụng | |
Đáp ứng các tiêu chuẩn | ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43 | |
Độ ổn định điện áp | Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải | |
Độ ổn định tần số | Không quá ± 0.25% | |
Kích thước (mm) | 3086x1360x2017.8 | 4259x1424x2315 |
Trọng lượng khô (kg) | 3215 | 4215 |
Công suất, mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||||||
Công suất | Công suất dự phòng: 300 kVA (240 kW) | Công suất liên tục 275 kVA (220 kW) | ||||||
Mức tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải |
Lít/giờ | 18.2 | 32.7 | 50.0 | 68.2 | 15.5 | 28.2 | 42.0 | 57.3 |
Thông số chi tiết động cơ | Công suất dự phòng | Công suất liên tục |
Hãng sản xuất động cơ | Tata Cummins Litmited (JV) | |
Model động cơ | CDS-86KT | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Công suất động cơ (Gross output, kWm) | 310 | 268 |
Đường kính x Hành trình piston (mm) | 114 x 145 | |
Dung tích xy lanh (Lít) | 8.9 | |
Số vòng quay định mức (Vòng /phút) | 1500 | |
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút) | 1850 | |
Tốc độ Piston (m/s) | 7.2 | |
Tỉ số nén | 16.8:1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 26.5L, có thể thay thế 100% | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp | |
Kiểu điều tốc | Điện tử | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Dung tích nước làm mát | 28.6 Lít | |
Hệ thống nạp khí | Turbo tăng áp & Charge Air Cooled | |
Hệ thống xả khí | Nhiệt độ khí xả tối đa 5600C, áp suất trả lại tối đa 10.2kPa | |
Nguồn ắc quy khởi động | 24V DC | |
Nguồn nạp ắc quy | 24V DC 70Amp | |
Kiểu lọc nhớt | Lọc toàn phần, có thể thay thế | |
Kiểu lọc nhiên liệu | Lọc toàn phần, có chức năng tách nước, có thể thay thế | |
Kiểu lọc gió | Lọc gió khô, có thể thay thế 100% |
Thông số chi tiết đầu phát điện | |
Hãng sản xuất đầu phát | Cummins (Stamford) |
Model đầu phát | CDS-86KT |
Kiểu đầu phát | Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực |
Điện áp định mức | 230/400V |
Tần số định mức | 50Hz |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Thứ tự pha | A (U), B (V), C (W) |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió đầu trục (IC01) |
Hệ số TIF | < 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43 |
Hệ số THF | < 2% |